Clidicus (chi bọ cánh cứng)
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Clidicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Staphyliniformia |
Liên họ (superfamilia) | Staphylinoidea |
Họ (familia) | Staphylinidae |
Phân họ (subfamilia) | Scydmaeninae |
Chi (genus) | Clidicus Laporte, 1832 |
Loài điển hình | |
Clidicus grandis Laporte, 1832 | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Clidicus là một chi bọ cánh cứng trong họ Staphylinidae.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Clidicus abbotensis
- Clidicus aliquantulus
- Clidicus bellator
- Clidicus crocodylus
- Clidicus formicarius
- Clidicus grandis
- Clidicus laticeps
- Clidicus loebli
- Clidicus monstrosus
- Clidicus mussardi
- Clidicus mysorensis
- Clidicus omoios
- Clidicus quadricollis
- Clidicus rufescens
- Clidicus taphrocephalus
- Clidicus termitophilus
- Clidicus tonkinensis
- †Clidicus balticus
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Clidicus (chi bọ cánh cứng) |