Cousances-lès-Triconville
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Lëtzebuergesch
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cousances-lès-Triconville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Meuse |
Quận | Quận Commercy |
Tổng | Tổng Commercy |
Xã (thị) trưởng | Michel BIZARD (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 263–382 m (863–1.253 ft) (bình quân 309 m (1.014 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 18,27 km2 (7,05 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 122 (1999) |
- Mật độ | 7/km2 (18/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 55518/ 55500 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Cousances-lès-Triconville là một xã thuộc tỉnh Meuse trong vùng Grand Est đông nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 309 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]