Cô em họ bất đắc dĩ
Giao diện
Cô em họ bất đắc dĩ | |
---|---|
Thể loại | Tình cảm, Hài, Drama |
Kịch bản | Hong Jung-eun, Hong Mi-ran |
Đạo diễn | Jeon Ki-sang |
Diễn viên | Lee Da-hae Lee Dong-wook Lee Joon-gi Park Si-yeon |
Nhạc dạo | "첨부터 (From the Start)" của Yeon Woo |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
Số tập | 16 |
Sản xuất | |
Giám chế | Kim Young-sup |
Nhà sản xuất | Bae Tae-sup |
Địa điểm | Đảo Jeju Seoul |
Thời lượng | 60 phút mỗi thứ 4&5 lúc 21:55 (KST) |
Đơn vị sản xuất | DSP Media |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | Seoul Broadcasting System |
Phát sóng | 14 tháng 12 năm 2005 | – 2 tháng 2 năm 2006
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Love Takes a Miracle |
Chương trình sau | Cây trên thiên đường |
Chương trình liên quan | My Girl (2008) Người tình cầu vồng |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Cô em họ bất đắc dĩ (Tiếng Hàn: 마이걸; Romaja: Mai Geol) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc 2005 với sự tham gia của diễn viên Lee Da-hae, Lee Dong-wook, Lee Joon-gi và Park Si-yeon. Phim chiếu trên SBS từ ngày 14 tháng 12 năm 2005 đến 2 tháng 2 năm 2006 vào mỗi thứ 4&5 lúc 21:55 gồm 16 tập.[1][2]
Phân vai
[sửa | sửa mã nguồn]Nhân vật chính
[sửa | sửa mã nguồn]- Lee Da-hae vai Joo Yoo-rin
- Lee Dong-wook vai Seol Gong-chan
- Lee Joon-gi vai Seo Jung-woo[3]
- Park Si-yeon vai Kim Se-hyun[4]
Nhân vật phụ
[sửa | sửa mã nguồn]- Jo Kye-hyung vai Ahn Jin-gyu
- Hwang Bo-ra vai Ahn Jin-shim
- Byun Hee-bong vai Seol Woong (ông của Gong-chan)
- Ahn Suk-hwan vai Jang Il-do
- Choi Ran vai Bae In-sun
- Lee Eon-jeong vai Yoon Jin-kyung
- Kim Yong-rim vai Jang Hyung-ja (mẹ của Jung-woo)
- Jung Han-heon vai Joo Tae-hyung (ba của Yoo-rin)
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]2006 SBS Drama Awards
- Top 10 Stars: Lee Da-hae
- New Star Award: Park Si-yeon
Ratings
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Tập | Toàn quốc | Seoul |
---|---|---|---|
14-12-2005 | 1 | 14.6% (8) | 15.8% (6) |
15-12-2005 | 2 | 15.7% (8) | 17.0% (5) |
21-12-2005 | 3 | 16.5% (5) | 17.5% (4) |
22-12-2005 | 4 | 18.8% (4) | 19.9% (4) |
28-12-2005 | 5+6 | 20.3% (3) | 21.7% (3) |
4-1-2006 | 7 | 22.8% (2) | 24.2% (2) |
5-1-2006 | 8 | 23.3% (2) | 25.0% (2) |
11-1-2006 | 9 | 21.3% (3) | 22.1% (2) |
12-1-2006 | 10 | 24.1% (2) | 24.7% (2) |
18-1-2006 | 11 | 21.0% (5) | 22.1% (4) |
19-1-2006 | 12 | 24.3% (2) | 26.0% (2) |
25-1-2006 | 13 | 21.1% (3) | 23.1% (3) |
26-1-2006 | 14 | 23.5% (3) | 22.8% (3) |
1-2-2006 | 15 | 23.2% (3) | 23.7% (3) |
2-2-2006 | 16 | 24.9% (3) | 26.0% (3) |
Trung bình | 19.7% | 20.7% |
Truyền hình quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]Phim chiếu trên GTV ở Đài Loan vào tháng 6 năm 2006, tiếp theo là ở Hong Kong vào tháng 7 năm 2006,[5] và chiếu ở Malaysia trên 8TV và Animax Asia cùng naưm.
Phim cũng được chiếu ở Nhật Bản trên TV Tokyo bắt đầu từ 6 tháng 9 năm 2007,[6] và được chiếu trên kênh cáp KNTV từ 9 tháng 4 đến 16 tháng 3 năm 2009.[7]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Shin, Hae-in (ngày 12 tháng 12 năm 2005). “An 'irresistible trickster' to meet viewers in My Girl”. The Korea Herald. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ “My Girl”. Korea Tourism Organization. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ Shin, Hae-in (ngày 6 tháng 1 năm 2006). “Lee Joon-ki emerges as rising star”. The Korea Herald via Hancinema. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ Shin, Hae-in (ngày 13 tháng 12 năm 2005). “'Eric's girl' Park Si-yeon makes a leap to acting”. The Korea Herald via Hancinema. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Actress Lee Da-hae to Visit Taiwan”. KBS Global. ngày 26 tháng 6 năm 2006. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Lee Joon-ki visits Japan for My Girl promotion”. Hancinema. ngày 27 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.
- ^ “KNTV ドラマ マイガール”. 1 tháng 12 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2016. Truy cập 24 tháng 10 năm 2015.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- My Girl official SBS website (tiếng Hàn)
- My Girl tại HanCinema