Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Giao diện
Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2008 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | ||||
56 kg | 48 kg | ||||
62 kg | 53 kg | ||||
69 kg | 58 kg | ||||
77 kg | 63 kg | ||||
85 kg | 69 kg | ||||
94 kg | 75 kg | ||||
105 kg | +75 kg | ||||
+105 kg |
Giải cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 9 đến ngày 19 tháng 8 năm 2008 tại Nhà thi đấu trường Đại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh.
Xếp hạng theo quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]1 | Trung Quốc (CHN) | 8 | 1 | 0 | 9 |
2 | Hàn Quốc (KOR) | 2 | 1 | 0 | 3 |
3 | Kazakhstan (KAZ) | 1 | 2 | 1 | 4 |
4 | Belarus (BLR) | 1 | 1 | 1 | 3 |
5 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 1 | 0 | 1 | 2 |
6 | Đức (GER) | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | Thái Lan (THA) | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | Nga (RUS) | 0 | 4 | 3 | 7 |
9 | Ukraina (UKR) | 0 | 1 | 1 | 2 |
10 | Colombia (COL) | 0 | 1 | 0 | 1 |
10 | Pháp (FRA) | 0 | 1 | 0 | 1 |
10 | Ba Lan (POL) | 0 | 1 | 0 | 1 |
10 | Thổ Nhĩ Kỳ (TUR) | 0 | 1 | 0 | 1 |
10 | Việt Nam (VIE) | 0 | 1 | 0 | 1 |
15 | Armenia (ARM) | 0 | 0 | 3 | 3 |
16 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 0 | 0 | 2 | 2 |
16 | Indonesia (INA) | 0 | 0 | 2 | 2 |
18 | Latvia (LAT) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 15 | 15 | 15 | 45 |
---|
Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2008. |