Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2007
Giao diện
Danh sách các đội hình tại Giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2007.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Norberto Huezo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Diego Cuellar | 10 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
2 | HV | César López | 27 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
3 | HV | Andrés Menéndez | 9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | FSF | ||
4 | HV | Moisés García | 26 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
5 | TV | Alex Mendoza | 6 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
6 | HV | Christian Valencia | 3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | FSF | ||
7 | HV | Henry Escobar | 23 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | ADFA San Salvador | ||
8 | TV | Diego Chavarría | 28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | FSF | ||
9 | TĐ | Andrés Flores | 31 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
10 | TV | William Maldonado | 3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Academia Chelona | ||
11 | TĐ | Ricardo Orellana | 26 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Academia Chelona | ||
12 | TV | Luis Quintanilla | 25 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
13 | TĐ | Oscar Rivera | 9 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
14 | TV | Herbert Sosa | 11 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Chalatenango | ||
15 | TV | Fabricio Alfaro | 3 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | San Salvador | ||
16 | TĐ | William Chicas | 11 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
17 | TV | Gilberto Baires | 1 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | FSF | ||
20 | HV | Mauricio Avalos | 5 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
21 | TĐ | Luis Martínez | 13 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | FSF | ||
25 | TM | Oscar Arroyo | 28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | San Salvador |
Haiti
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Jean Labase
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Junior Guillaume | 20 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | FHF | ||
2 | HV | Mechack Jerome | 21 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
3 | HV | Shrioc Baptiste | 3 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
4 | HV | Peterson Desriviere | 19 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
5 | HV | Pierre Elusma | 3 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
6 | TV | Widner Saint-Cyr | 18 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
7 | TV | Ricky Merisier | 2 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
8 | TV | Bitielo Jacques | 28 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
9 | TĐ | Ulterguens St. Victor | 6 tháng 6, 1991 (15 tuổi) | FHF | ||
10 | TĐ | Wiselet Saint Louis | 10 tháng 9, 1992 (14 tuổi) | FHF | ||
11 | TV | Normil Valdo | 19 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
12 | TV | Samuel Alcine | 20 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
13 | TĐ | Fabien Vorbe | 4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | FHF | ||
14 | TV | Joseph Peterson | 24 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
15 | TV | Herold Charles | 23 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
16 | HV | John Romulus | 26 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | FHF | ||
17 | TV | Guemsly Joseph | 3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | FHF | ||
20 | TM | Shelson Dorleans | 15 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | FHF |
Huấn luyện viên: Miguel Escalante
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | HV | Angel Castro | 8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Olimpia | ||
4 | HV | Fredy Escobar | 18 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | Platense | ||
5 | HV | José Fonseca | 27 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Olimpia | ||
6 | HV | Kevin Castro | 22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Olimpia | ||
7 | TĐ | Alexander Rivera | 28 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Liberty University | ||
8 | TV | Orlin Peralta | 12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Vida | ||
9 | TĐ | Fredy Sosa | 30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Olimpia | ||
10 | TĐ | Christian Samir Martínez | 8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Victoria | ||
11 | TĐ | Roger Rojas | 9 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Olimpia | ||
13 | HV | Oscar Urbina | 13 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Promesas | ||
14 | TV | Erick Zepeda | 20 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Marathón | ||
15 | TV | Ronald Martínez | 26 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Motagua | ||
16 | HV | Johnny Leverón | 7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Promesas | ||
17 | TV | Luis Garrido | 5 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Juticalpa | ||
19 | TV | Carlos Castellanos | 9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Marathón | ||
20 | TV | Alfredo Mejía | 3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Real España | ||
21 | TĐ | Carlos Cruz | 2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Motagua | ||
22 | TM | Oscar López | 7 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | No club | ||
24 | TV | Julio Ocampo | 12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Victoria | ||
25 | TM | Marlon Licona | 9 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | Motagua |
Huấn luyện viên: Jesús Ramírez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Alfredo Saldivar | 9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Universidad | ||
2 | HV | Christian Pérez | 27 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
3 | TĐ | Kristian Alvarez | 20 tháng 4, 1992 (14 tuổi) | Guadalajara | ||
4 | HV | Daniel Cervantes | 28 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Necaxa | ||
5 | HV | Carlos Gutiérrez | 3 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Atlas | ||
6 | TV | José Aceves | 8 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | Guadalajara | ||
7 | TV | Andrés Rodríguez | 23 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | América | ||
8 | TV | Alberto Soto | 18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
9 | TĐ | Raúl Nava | 17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Toluca | ||
10 | TĐ | Ulises Dávila | 13 tháng 4, 1991 (15 tuổi) | Guadalajara | ||
11 | TĐ | Jesús Cuevas | 26 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Morelia | ||
12 | TM | Hugo González | 1 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | América | ||
13 | TĐ | Christian Morán | 4 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Guadalajara | ||
14 | HV | Heriberto Olvera | 13 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Pachuca | ||
15 | TĐ | Francisco Farias | 14 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Morelia | ||
16 | TĐ | José Verduzco | 17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
17 | TĐ | Isaác Brizuela | 28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Toluca | ||
18 | TĐ | Edgar Pacheco | 22 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Atlas | ||
19 | TĐ | César Moreno | 4 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
20 | TĐ | Ervín Trejo | 3 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Toluca |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Stephen Hart
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Adam Street | 7 tháng 7, 1991 (15 tuổi) | West Ham United | ||
2 | HV | Greg Smith | 7 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Canada NTC | ||
3 | HV | Daniel Tannous | 13 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | Ontario NTC | ||
4 | HV | Olivier Lacoste-Lebuis | 28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Strasbourg | ||
5 | HV | Adam Straith | 11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
6 | TV | Philippe Davies | 12 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Quebec NTC | ||
7 | TV | Marcus Johnstone | 27 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Alberta NTC | ||
8 | TV | Devin Gunenc | 11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | British Columbia NTC | ||
9 | TĐ | Jarek Whiteman | 28 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Ontario NTC | ||
10 | TĐ | Randy Edwini-Bonsu | 20 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | Metz | ||
11 | TV | Kyle Porter | 19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Ontario NTC | ||
12 | TV | Alex Semenets | 10 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Ontario NTC | ||
13 | TV | William Hyde | 25 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Ontario NTC | ||
14 | TV | Mohamed Sylla | 14 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | Quebec NTC | ||
15 | TĐ | Gagan Dosanjh | 1 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | None | ||
16 | TV | Colin Parenteau-Michon | 15 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Quebec NTC | ||
17 | TV | Cedric Carrie | 16 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Quebec NTC | ||
18 | HV | Drew Beckie | 30 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Real Colorado | ||
20 | TM | Julien Latendresse-Levesque | 27 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | Quebec NTC | ||
21 | HV | Erick Leal | 23 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Ontario NTC |
Huấn luyện viên: Manuel Ubeña
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Leonel Moreira | 2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Herediano | ||
2 | HV | Seemore Johnson | 29 tháng 10, 1991 (15 tuổi) | Alajuelense | ||
3 | HV | Roy Smith | 19 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | Brujas | ||
4 | HV | Jordan Smith | 23 tháng 4, 1991 (15 tuổi) | Saprissa | ||
5 | TV | Esteban Luna | 5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | ||
6 | TV | Miguel Brenes | 31 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Alajuelense | ||
7 | TV | Diego Brenes | 24 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Alajuelense | ||
8 | TV | David Guzmán | 18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | ||
9 | TĐ | Marco Ureña | 5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
10 | TĐ | Jorge Castro | 11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Saprissa | ||
11 | TV | Jessy Peralta | 22 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Saprissa | ||
12 | TV | Bruno Castro | 6 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Herediano | ||
13 | HV | Erick Rojas | 3 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
14 | TV | Bryan Oviedo | 18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | ||
15 | HV | Rodrigo Herra | 20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Saprissa | ||
16 | TĐ | Julio Ibarra | 6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
17 | TĐ | Josué Martínez | 25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | ||
18 | TM | Guillermo Camacho | 25 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | San Carlos | ||
19 | TV | Daniel Varela | 30 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | Alfaro Ruiz | ||
23 | TM | Stanley Jiménez | 13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | San Ramón |
Huấn luyện viên: David Hunt
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Oneil Wilson | 8 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Calabar HS | ||
3 | HV | Peter Kafach | 11 tháng 5, 1991 (15 tuổi) | No club | ||
4 | TV | Christopher Banner | 3 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Denbigh HS | ||
5 | TV | Andre Steele | 21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Bridgeport HS | ||
7 | TV | Akeem Brown | 31 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Wolmers Boys | ||
8 | HV | Kenniel Hyde | 14 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Calabar HS | ||
9 | TV | Marvin Boothe | 17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Glenmur HS | ||
10 | TĐ | McKauly Tulloch | 28 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | Kingston College | ||
11 | TĐ | Dever Orgill | 8 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Titchfield HS | ||
12 | HV | Adrian Christian | 30 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | No club | ||
13 | TM | Andre Blake | 21 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Clarendon College | ||
14 | TĐ | Shavar Brown | 12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Ocho Rico HS | ||
15 | TV | Noel Mais | 30 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Kingston College | ||
16 | TV | John Ross-Doyley | 3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Glenmur HS | ||
17 | HV | Jermaine Jarret | 17 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Hutchkiss College | ||
18 | HV | Damaine Thompson | 18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Rusea's HS | ||
19 | TV | Kabari Palmer | 1 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Calabar HS | ||
20 | HV | Shamari Brown | 16 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Ascott HS | ||
22 | TV | Christopher Waugh | 28 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Wolmers Boys | ||
23 | TV | Yannick Salmon | 7 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | No club |
Huấn luyện viên: Anton Corneal
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jesse Fullerton | 20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Westin | ||
2 | HV | Aubrey David | 11 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | No club | ||
3 | HV | Ryan O'Neil | 11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Defence Force | ||
4 | HV | Sheldon Bateau | 20 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
5 | HV | Akeem Adams | 13 tháng 4, 1991 (15 tuổi) | W Connection | ||
6 | TV | Leston Paul | 11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Vessigny HS | ||
7 | HV | Brenton Balboa | 9 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Defence Force | ||
8 | TV | Sean de Silva | 17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Superstar Rangers | ||
9 | TV | Tchad DeFreitas | 31 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Superstar Rangers | ||
10 | TĐ | Stephen Knox | 3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
11 | TĐ | Daneil Cyrus | 15 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Stokelyvale | ||
12 | HV | Robert Primus | 10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
13 | HV | Stephan Chang | 28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
14 | HV | Jean Luc Rochford | 10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Joe Public | ||
15 | TV | Chike Sullivan | 16 tháng 10, 1991 (15 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
16 | TĐ | Marcus Joseph | 29 tháng 4, 1991 (15 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
18 | TV | Micah Lewis | 20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
19 | TV | Kevin Molino | 17 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh | ||
20 | TĐ | Isaiah Fergusson | 19 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | Red Bulls | ||
21 | TM | Glenroy Samuel | 5 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh |
Huấn luyện viên: William Fulk
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Josh Lambo | 19 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Chicago Magic | ||
2 | HV | Sheanon Williams | 17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | FC Greater Boston Bolts | ||
3 | HV | Mykell Bates | 15 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | River City Clash | ||
4 | HV | Howard Rivers | 1 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | SYA Force | ||
5 | HV | Tommy Meyer | 20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Scott Gallagher | ||
6 | HV | Daniel Wenzel | 13 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | FC United | ||
7 | TV | Nick Millington[1] | 9 tháng 8, 1991 (15 tuổi) | CASL | ||
8 | TV | Jared Jeffrey | 14 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Dallas Texans | ||
9 | TĐ | Ellis McLoughlin | 8 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Cross Premier | ||
10 | TV | Bryan Dominguez | 7 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Concorde Fire | ||
11 | TĐ | Fuad Ibrahim[2] | 15 tháng 8, 1991 (15 tuổi) | FC Dallas | ||
12 | TV | Brendan King | 25 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Chicago Magic | ||
13 | TĐ | Billy Schuler | 27 tháng 4, 1990 (16 tuổi) | Matchfit Academy | ||
14 | TV | Jesse Paredes | 1 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ISC Tiền đạo | ||
15 | TV | Brek Shea | 28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Texans | ||
16 | HV | Brandon Zimmerman | 6 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Crossfire Premier | ||
17 | TV | Greg Garza | 16 tháng 8, 1991 (15 tuổi) | Dallas Texans | ||
18 | TM | Zac MacMath | 7 tháng 8, 1991 (15 tuổi) | Clearwater Chargers | ||
19 | TĐ | Alex Nimo | 21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Portland Academy | ||
20 | TĐ | Alex Dixon | 7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Texans |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]<Tham khảo/>