Daniel Gustavsson
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hans Daniel Gustavsson | ||
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1990 | ||
Nơi sinh | Kungsör, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | IF Elfsborg | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
IF Rune | |||
Kungsör BK | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2007 | Kungsör BK | ||
2008 | Västerås SK | 22 | (3) |
2009–2013 | AIK | 53 | (3) |
2009 | → Väsby United (mượn) | 15 | (1) |
2009 | → Västerås SK (mượn) | 5 | (2) |
2010 | → Väsby United (mượn) | 16 | (2) |
2011 | → Väsby United (mượn) | 1 | (0) |
2013–2016 | Örebro SK | 91 | (19) |
2016– | IF Elfsborg | 39 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Daniel Gustavsson (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho IF Elfsborg.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Gustavsson là một tiền vệ thi đấu ở AIK theo dạng cho mượn mùa giải 2009 cùng với FC Väsby United và Västerås SK.[1]
Ngày 10 tháng 12, Gustavsson ký bản hợp đồng 3 năm cùng với Örebro SK giúp anh chuyển vĩnh viễn tới câu lạc bộ.[2]
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]AIK
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2018.
- ^ http://sverigesradio.se/sida/artikel.aspx?programid=159&artikel=5729491