Diêu Doanh Doanh
Diêu Doanh Doanh | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||||
Sinh | Diêu Doanh Doanh 4 tháng 1, 1972 Singapore | ||||||||||
Quốc tịch | Singapore | ||||||||||
Tên khác | Eileen Yeow | ||||||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | ||||||||||
Năm hoạt động | 1991-nay | ||||||||||
Tác phẩm nổi bật | Mái ấm gia đình | ||||||||||
Chiều cao | 171 cm (5 ft 7 in) | ||||||||||
Cân nặng | 54 kg (119 lb) | ||||||||||
Con cái | Con trai: Evan Lương Cam Hiền (sinh ngày 30 tháng 6 năm 2011) | ||||||||||
Tên tiếng Trung | |||||||||||
Phồn thể | 姚瑩瑩 | ||||||||||
Giản thể | 姚莹莹 | ||||||||||
|
Diêu Doanh Doanh (sinh ngày 4 tháng 1 năm 1972), là một nữ diễn viên người Singapore gốc Hồng Kông, cô đoạt giải hoa hậu Hoàn Vũ Singapore năm 1991, hiện đang là diễn viên của đài TVB.
Sự nghiệp và đời tư[sửa | sửa mã nguồn]
Diêu Doanh Doanh giành danh hiệu Hoa hậu Singapore năm 1991 và đại diện Singapore tham gia Hoa hậu Hoàn vũ tại Las Vegas. Diêu Doanh Doanh và Viên Vịnh Nghi cũng cùng tham gia Hoa hậu Hoàn vũ và trở thành bạn tốt. Sau đó, Viên Vịnh Nghi khuyến khích cô mở rộng sự nghiệp diễn xuất đến Hồng Kông.
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2011, Diêu Doanh Doanh đã hạ sinh một bé trai 9,2 pound cho bạn trai 8 năm, con trai cô có tên là Evan Leung Lương Cam Hiền. Cô ấy tuyên bố rằng mình không có ý định kết hôn và sẽ giải quyết các vấn đề tình yêu của mình.
Phim đã tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
1995 | Nghĩa nặng tình thâm | A Kindred Spirit | 真情 |
1996 | Nhân viên điều tra II | The Criminal Investigator II | O記實錄II |
Bùng nổ | Outburst | 900重案追兇 | |
1997 | Hồ sơ trinh sát III | Detective Investigation Files III | 刑事偵緝檔案III |
Hồ sơ công lý V | The File of Justice V | 壹號皇庭V | |
Người Vô Hình | The Disappearance | 隱形怪傑 | |
1998 | Bí mật của trái tim | Secret of the Heart | 天地豪情 |
Đội Chống Tệ Nạn (Tảo Hoàng Tiên Phong) | Crimes Of Passion | 掃黃先鋒 | |
Định mệnh (Số mệnh người đàn bà) | As Sure As Fate | 師奶強人 | |
Bàn tay nhân ái | Healing Hands | 妙手仁心 | |
1999 | Hồ Sơ Trinh Sát IV | Detective Investigation Files IV | 刑事偵緝檔案IV |
Nhân Chứng | Witness to a Prosecution | 洗冤錄 | |
Lưới tình | Web of Love | 網上有情人 | |
Truy tìm bằng chứng II | Untraceable Evidence II | 鑑證實錄II | |
Bí ẩn trong nhà hát | A Loving Spirit | 全院滿座 | |
2000 | Lực lượng phản ứng II | Armed Reaction II | 陀槍師姐II |
Tình yêu muôn màu | Lost In Love | 大囍之家 | |
2001 | Cỗ máy thời gian | A Step into the Past | 尋秦記 |
Bảy chị em | Seven Sisters | 七姊妹 | |
2002 | Mối Tình Chung Thủy | A Herbalist Affair | 情牽百子櫃 |
Niềm tin một đời | The Trust Of A Life Time | 情事緝私檔案 | |
2003 | Trí dũng song hùng | Vigilante Force | 智勇新警界 |
Hồ sơ tuyệt mật | The 'W' Files | 衛斯理 | |
Bao La Vùng Trời | Triumph In The Skies | 衝上雲霄 | |
Kiếm thuật tinh túy | Hearts of Fencing | 當四葉草碰上劍尖時 | |
2004 | Tuổi Trung Niên | Life Begins At Forty | 花樣中年 |
Giấc mộng hiệp sĩ | The Vigilante In The Mask | 怪俠一枝梅 | |
2005 | Gia vị cuộc sống | Yummy Yummy | Yummy Yummy |
Mưu sinh | Hidden Treasures | 翻新大少 | |
Đội Cứu Hộ Trên Không | Always Ready | 隨時候命 | |
Phận nữ long đong | Women On The Run | 窈窕熟女 | |
Mẹ chồng khó tính | Wars of In-Laws | 我的野蛮奶奶 | |
Tâm lý mê ảo | Placebo Cure | 心理心裏有個謎 | |
2006 | Kỳ án nhà Thanh | A Pillow Case of Mystery | 施公奇案 |
Bí Mật Bảo Tàng | The Biter Bitten | 人生馬戲團 | |
Đại gia đình | Welcome to the House | 高朋滿座 | |
Cạm bẫy | Dicey Business | 賭場風雲 | |
Bảo hiểm tình yêu | Love Guaranteed | 愛情全保 | |
2007 | Thử thách hôn nhân | The Family Link | 師奶兵團 |
Nỗi lòng của cha | Fathers and Sons | 爸爸閉翳 | |
Kẻ gian xảo | Men Don't Cry | 奸人堅 | |
Quy luật sống còn II | Survivor's Law II | 律政新人王II | |
2008 |
Mẹ chồng khó tính II | Wars of In-Laws II | 野蠻奶奶大戰戈師奶 |
Cái giá của danh vọng | Wasabi Mon Amour | 和味濃情 | |
Lời nói ngọt ngào | Tình yêu và thù hận | 甜言蜜語 | |
Tình yêu và thù hận | Love Exchange | 疑情別戀 | |
Bằng Chứng Thép II | Forensic Heroes II | 法證先鋒II | |
Oan gia tương phùng | Your Class or Mine | 尖子攻略 | |
Vô chủ chi thành | Last One Standing | 與敵同行 | |
2009 | Trái bí lớn | The Winter Melon Tale | 大冬瓜 |
Đội điều tra tinh nhuệ (ID tinh an)) | The Threshold of a Persona | ID精英 | |
Tình đồng nghiệp | Off Pedder | 畢打自己人 | |
Con đường phú quý (Phú quý môn) | Born Rich | 富貴門 | |
Hổ phụ sinh hổ tử (Người bố tuyệt vời) | A Chip Off the Old Block | 巴不得爸爸... | |
2010 | Ngũ Vị Nhân Sinh | The Season of Fate | 五味人生 |
Thu Hương và Đường Bá Hổ | In the Eye of the Beholder | 秋香怒點唐伯虎 | |
Thiết mã phục thù | A Fistful of Stances | 鐵馬尋橋 | |
Kỳ án nhà Thanh 2 | A Pillow Case of Mystery II | 施公奇案II | |
Nỗi đau người phụ nữ (Hạnh phúc đắng cay) | Beauty Knows No Pain | 女人最痛 | |
Độc tâm thần thám | Every Move You Make | 讀心神探 | |
Nghĩa hải hào tình | No Regrets | 巾幗梟雄之義海豪情 | |
Văn phòng bác sĩ | Show Me the Happy | 依家有喜 | |
2011 | Ván bài gia nghiệp | The Rippling Blossom | 魚躍在花見 |
Câu chuyện gia đình (Bếp lửu gia đình) | The Rippling Blossom | 誰家灶頭無煙火 | |
Đồn cảnh sát số 7 | Police Station Number 7 | 七號差館 | |
Mỳ gia đại chiến | Wax and Wane | 團圓 | |
Thần thám Phúc Lộc Thọ | Super Snoops | 荃加福祿壽探案 | |
Lời hứa vội vàng | Til Love Do Us Lie | 結·分@謊情式 | |
2012-2015 | Mái ấm gia đình | Come Home Love | 愛·回家 (第一輯) |
2012 | Phi hổ | Tiger Cubs | 飛虎 |
Ranh giới thiện ác | Highs and Lows | 雷霆掃毒 | |
Vòng quay hạnh phúc | Missing You | 幸福摩天輪 | |
2013 | Nữ cảnh tác chiến | Sergeant Tabloid | 女警愛作戰 |
Thần thám Cao Luân Bố | Bullet Brain | 神探高倫布 | |
Hoán đổi nhân tâm | A Change of Heart | 好心作怪 | |
Quý ông thời đại | Awfully Lawful | 熟男有惑 | |
2014 | Tìm lấy ngày mai (Tái chiến minh thiên) | Tomorrow Is Another Day | 再戰明天 |
2015 | Dĩ hòa vi quý | Smooth Talker | 以和為貴 |
2016 | Thiết mã chiến xa | Speed of Life | 鐵馬戰車 |
Mái ấm gia đình 2 | Come Home Love | 愛·回家 (第二輯) | |
Ngự y cuối cùng | The Last Healer In Forbidden City | 末代御醫 | |
Mái ấm gia đình 3 | Come Home Love III Dinner | 愛·回家之八時入席 | |
Định mệnh | Presumed Accid | 純熟意外 | |
Tình yêu và ngã rẽ | Between Love & Desire | 完美叛侶 | |
Ẩm thực thần thám | Inspector Gourmet | 為食神探 | |
Luật sư đại tài | Law dis-Order | 律政強人 | |
Con rối hào môn | Two Steps From Heaven | 幕後玩家 | |
Sự hồi sinh trí mạng | Dead Wrong | 致命復活 | |
2017 - 2020 | Mái ấm gia đình 4 | Come Home Love: Lo and Behold | 愛·回家之開心速遞 |
2017 | Quý nàng hẩm phận | The No No Girl | 全職沒女 |
Tình thương của mẹ hổ | Tiger Mom Blues | 親親我好媽 | |
Ba chị em | Phoenix Rising | 蘭花刼 | |
Mẹ vợ rực rỡ | The Tofu War | 燦爛的外母 | |
Đội điều tra linh tinh | Nothing Special Force | 雜警奇兵 | |
Những kẻ ba hoa | My Ages Apart | 誇世代 | |
2018 | Cuộc chiến nữ quyền | The Forgotten Valley | 平安谷之詭谷傳說 |
Xin chào sếp nhé | Watch Out Boss | 波士早晨 | |
Baby đến rồi | Who wants a baby | BB來了 | |
Thưa ngài thẩm phán | OMG, Your Honour | 是咁的,法官閣下 | |
Hội đồng cứu vợ | Wife Interrupted | 救妻同學會 | |
2019 | Đối tác hôn nhân | My Commissioned Lover | 婚姻合伙人 |
Người chuột | Ratman To The Rescue | 過街英雄 | |
2020 | Đặc cảnh sân bay | Airport Strikers | 機場特警 |
Chưa phát sóng | Phố người Hoa | 唐人街 |
Phim[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
1997 | Thập vạn hỏa cấp | Lifeline | 十萬火急 |
2003 | Dragon Loaded | 龍發威 | |
2010 | 72 khách trọ | 72 Tenants of Prosperity | 72家租客 |
2013 | Truy hung | Fairy Tale Killer | 追凶 |
Thám tử mù | Blind Detective | 盲探 | |
Độc Chiến | Drug War | 毒戰 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Diêu Doanh Doanh. |