Bước tới nội dung

Domiodol

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Domiodol
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • [2-(iodomethyl)-1,3-dioxolan-4-yl]methanol
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC5H9IO3
Khối lượng phân tử244.028 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • ICC1OC(CO)CO1
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C5H9IO3/c6-1-5-8-3-4(2-7)9-5/h4-5,7H,1-3H2 ☑Y
  • Key:NEIPZWZQHXCYDV-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Domiodol là một thuốc tiêu nhầylong đờm.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Kogi, K.; Konishi, K.; Saito, T. (1983). “Pharmacological and toxicological studies on domiodol, a new mucolytic agent and expectorant”. Arzneimittel-Forschung. 33 (9): 1281–1286. PMID 6685509.