Eclipse
Giao diện
Tra eclipse trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Eclipse có thể là:
- Tin học
- Tổ chức Eclipse
- Môi trường phát triển tích hợp Eclipse được duy trì bởi tổ chức trên.
- Giấy phép phần mềm Eclipse Public License.
- Eclipse ERP một phần mềm kế toán do Eclipse Inc phát triển.
- Alias Eclipse một phần mềm chỉnh sủa ảnh 2D.
- Văn hóa, nghệ thuật
- Tiểu thuyết Nhật thực (tên gốc tiếng Anh: Eclipse), tập thứ ba trong bộ truyện Chạng vạng của Stephenie Meyer.
- Phim The Twilight Saga: Nhật thực phần thứ 3 trong seri phim ăn khách "Twilight" (Chạng vạng).
- Eclipse (EP) mini-album thứ ba của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc EXID
- Khác
- Eclipse (du thuyền) một chiếc du thuyền máy sang trọng được đóng bởi Blohm + Voss ở Hamburg, Đức.