Entoloma sordidulum
Giao diện
Entoloma sordidulum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Entolomataceae |
Chi (genus) | Entoloma |
Loài (species) | E. sordidulum |
Danh pháp hai phần | |
Entoloma sordidulum (Kühner & Romagn.) P.D.Orton | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Rhodophyllus sordidulus Kühner & Romagn. (1955) |
Entoloma sordidulum là một mushroom được tìm thấy ở Bắc Mỹ. Rhodophyllus sordidulus là một synonym.[1]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Entoloma sordidulum (Kühner & Romagn.) P.D. Orton 1960”. MycoBank. International Mycological Association. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2011.