Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Eo (hangul))
Tên tiếng Hàn

là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅓ là U+3153. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "EO".

Thứ tự nét vẽ[sửa | sửa mã nguồn]

Stroke order in writing ㅓ
Stroke order in writing ㅓ

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]