ㅈ
Giao diện
![]() | Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện.tháng 11/2021) ( |
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 11/2021) |
ㅈ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅈ(jieut - 지읒) là một phụ âm trong bảng chữ cái hangul. Unicode của ㅈ ilà U+3148. Chữ cái này được phát âm giống ch hoặc j khi đứng đầu một chữ và được phát âm là t khi là phụ âm cuối.
Thứ tự nét vẽ[sửa | sửa mã nguồn]
![Stroke order in writing ㅈ](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/9/9f/%E3%85%88_%28jieut%29_stroke_order.png)
![]() |
Tra ㅈ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]