Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tên tiếng Hàn

(jieut - 지읒) là một phụ âm trong bảng chữ cái hangul. Unicode của ㅈ ilà U+3148. Chữ cái này được phát âm giống ch hoặc j khi đứng đầu một chữ và được phát âm là t khi là phụ âm cuối.

Thứ tự nét vẽ[sửa | sửa mã nguồn]

Stroke order in writing ㅈ
Stroke order in writing ㅈ

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]