ㅅ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
ㅅ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||
Tên tiếng Hàn | |||||||
|
ㅅ là một phụ âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅅ là U+3137. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với chữ "S" nếu đứng đầu và chữ "T" nếu đứng cuối.
Thứ tự nét vẽ[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Tra ㄴ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |