Bước tới nội dung

Hangul tương thích với Jamo

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hangul tương thích với Jamo
Khoảng mãU+3130..U+318F
(96 điểm mã)
Mặt phẳngBMP
Kiểu chữHangul
Bảng chữ cáiHangul
Được chỉ định94 điểm mã
Không sử dụng2 điểm mã dành riêng
Chuẩn nguồnKS C 5601
Lịch sử phiên bản Unicode
1.0.094 (+94)
Ghi chú: [1][2]

Hangul tương thích với Jamo là một khối Unicode gồm chữ Hangul tương thích với chuẩn Triều Tiên KS X 1001:1998.

Hangul tương thích với Jamo
Official Unicode Consortium code chart: Hangul Compatibility Jamo Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+313x
U+314x
U+315x
U+316x   HF  
U+317x
U+318x

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Unicode character database”. The Unicode Standard. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2013.
  2. ^ The Unicode Standard Version 1.0, Volume 1. Addison-Wesley Publishing Company, Inc. 1990–1991. ISBN 0-201-56788-1.