ㅡ
(Đổi hướng từ Eu (hangul))
ㅡ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅡ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅡ là U+3161. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "EU".
Thứ tự nét vẽ[sửa | sửa mã nguồn]
Tra ㅡ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |