Eurema ada
Giao diện
Eurema ada | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Pieridae |
Phân họ (subfamilia) | Coliadinae |
Chi (genus) | Eurema |
Loài (species) | E. ada |
Danh pháp hai phần | |
Eurema ada (Distant & Pryer, 1887) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eurema ada, (ban đầu được gọi là Terias ada), là một loài bướm ngày thuộc chi Eurema. Nó được tìm thấy ở bắc Borneo và được miêu tả vào năm 1871. Sải cánh dài 35mm.[1]
Phụ loài đã biết[sửa | sửa mã nguồn]
Các phụ loài đã biết bao gồm:[2]
- Eurema ada choui (Gu, 1994)
- Eurema ada indosinica (Yata, 1991)
- Eurema ada iona (Talbot, 1939)
- Eurema ada prabha (Fruhstorfer)
- Eurema ada toba (de Nicéville)
- Eurema ada varga (Fruhstorfer)
- Eurema ada yaksha (Fruhstorfer)
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “The Annals and magazine of natural history; zoology, botany, and geology”. Truy cập 31 tháng 10 năm 2015.
- ^ “Eurema”. Truy cập 31 tháng 10 năm 2015.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Eurema ada tại Wikispecies