FC Viktoria Plzeň
Tên đầy đủ | Football Club Viktoria Plzeň a.s. | |||
---|---|---|---|---|
Thành lập | 11 tháng 6 năm 1911 | |||
Sân | Doosan Arena | |||
Sức chứa | 11.722 | |||
Chủ tịch | Adolf Šádek[1] | |||
Huấn luyện viên trưởng | Michal Bílek | |||
Giải đấu | Giải bóng đá vô địch quốc gia Séc | |||
2021–22 | hạng 1 | |||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | |||
| ||||
Football Club Viktoria Plzeň (phát âm [ˈvɪktorja ˈpl̩zɛɲ]) là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Séc có trụ sở tại Plzeň. Đội bóng hiện thi đấu tại Czech First League, hạng đấu bóng đá cao nhất của Séc.
Sau khi giành ngôi quán quân Cúp bóng đá Tiệp Khắc mùa, câu lạc bộ đã giành quyền dự Cup Winners' Cup ở mùa giải kế tiếp, khi mà đội vô địch Spartak Trnava cũng giành chức vô địch quốc gia và chơi tại Cúp C1. Năm 2010, đội bóng thi đấu tại UEFA Europa League sau khi vô địch Cúp bóng đá Séc 2009–10.[2]
Câu lạc bộ đã giành chức vô địch quốc gia Séc lần đầu tiên vào năm 2011,[3] và góp mặt tại vòng bảng của UEFA Champions League 2011–12, ở mùa bóng đá họ đã giành chiến thắng trận đầu tiên tại Champions League,[4] kiếm được 5 điểm và giành vé dự vòng 32 đội tại UEFA Europa League 2011–12. Câu lạc bộ đã giành chức vô địch quốc gia Séc ở mùa 2012–13.
Mùa 2013–14, câu lạc bộ dự vòng bảng của UEFA Champions League và kết thúc ở vị trí số 3 trong bảng. Sau đó họ lọt vào vòng 16 đội tại UEFA Europa League trước khi bị đánh bại bởi Lyon.
Lịch sử tên gọi[sửa | sửa mã nguồn]
- 1911 – SK Viktoria Plzeň (Sportovní klub Viktoria Plzeň)
- 1949 – Sokol Škoda Plzeň
- 1952 – Sokol ZVIL Plzeň (Sokol Závody Vladimíra Iljiče Lenina Plzeň)
- 1953 – DSO Spartak LZ Plzeň (Dobrovolná sportovní organizace Spartak Leninovy závody Plzeň)
- 1962 – TJ Spartak LZ Plzeň (Tělovýchovná jednota Spartak Leninovy závody Plzeň)
- 1965 – TJ Škoda Plzeň (Tělovýchovná jednota Škoda Plzeň)
- 1993 – FC Viktoria Plzeň (Football Club Viktoria Plzeň, a.s.)
Cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội hình hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 17 tháng 1 năm 2021.[5]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Cho mượn[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Cựu danh thủ[sửa | sửa mã nguồn]
Kỷ lục của cầu thủ tại giải vô địch quốc gia Séc[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 30 tháng 1 năm 2021.[6]
In đậm tên cầu thủ trong đội hình chính.
Nhiều trận thi đấu nhất[sửa | sửa mã nguồn]
|
Nhiều bàn thắng nhất[sửa | sửa mã nguồn]
|
Giữ sạch lưới nhiều nhất[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên | Số trận giữ sạch lưới |
---|---|---|
1 | ![]() |
82 |
2 | ![]() |
32 |
3 | ![]() |
31 |
Huấn luyện viên[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
|
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc nội[sửa | sửa mã nguồn]
Giải bóng đá vô địch quốc gia Séc:
- Vô địch (2): 2011, 2015
- Á quân: 2010, 2013, 2014
- Vô địch (1): 2002–03
Kỷ lục của câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Kỷ lục tại giải vô địch quốc gia Séc[sửa | sửa mã nguồn]
- Vị trí cao nhất: hạng 1 (2010–11, 2012–13, 2014–15, 2015–16, 2017–18)
- Vị trí thấp nhất: hạng 16 (2000–01, 2003–04)
- Chiến thắng sân nhà đậm nhất: Plzeň 7–0 Ústí nad Labem (2010–11)
- Chiến thắng sân khách đậm nhất: Ústí nad Labem 0–5 Plzeň (2010–11)
- Thất bại sân nhà đâm nhất: Plzeň 1–5 Drnovice (1997–98), Plzeň 0–4 Příbram (2003–04), Plzeň 0–4 Slavia Prague (2006–07), Plzeň 0–4 Ostrava (2007–08), Plzeň 0–4 Olomouc (2011–12)
- Thất bại sân khách đậm nhất: Ostrava 6–0 Plzeň (2005–06)
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ https://isport.blesk.cz/clanek/fotbal-1-liga-rocnik-2020-21/393173/sadek-majitelem-plzne-paclik-ze-zdravotnich-a-osobnich-duvodu-konci.html
- ^ “Plzeň prevail in Czech Cup final”. UEFA. ngày 19 tháng 5 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2011.
- ^ “Viktoria Plzeň seal maiden Czech crown”. UEFA. ngày 21 tháng 5 năm 2011. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2011.
- ^ “Plzen leapfrog BATE with first win”. FIFA. ngày 23 tháng 11 năm 2011. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2011.
- ^ “A-tým 2019/2020”. FC Viktoria Plzeň.
- ^ “Detailed stats”. Fortuna liga. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2019.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2021.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về FC Viktoria Plzeň. |
* Official club website (tiếng Séc)