Gergő Gohér
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 6, 1987 | ||
Nơi sinh | Hatvan, Hungary | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mezőkövesd | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2006 | Ferencváros | ||
2002 | → III. Kerület (mượn) | ||
2003 | → Szent István (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | Gyöngyös | 3 | (3) |
2006–2008 | Szolnok | 48 | (6) |
2008–2014 | Diósgyőr | 138 | (7) |
2010 | → Honvéd (mượn) | 1 | (0) |
2014–2015 | Puskás | 11 | (1) |
2015–2016 | Soroksár | 40 | (6) |
2016– | Mezőkövesd | 26 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Gergő Gohér (sinh 16 tháng 6 năm 1987 ở Hatvan, Hungary) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Diósgyőri VTK.[1]
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Gyöngyös | |||||||||||
2005–06 | 3 | 3 | 0 | 0 | – | – | – | – | 3 | 3 | |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
Szolnok | |||||||||||
2006–07 | 19 | 4 | 0 | 0 | – | – | – | – | 19 | 4 | |
2007–08 | 29 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 29 | 2 | |
Tổng | 48 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 6 | |
Budapest Honvéd | |||||||||||
2009–10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | – | – | 7 | 0 | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
Diósgyőr | |||||||||||
2008–09 | 25 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | – | – | 34 | 0 | |
2009–10 | 11 | 0 | 4 | 0 | 5 | 2 | – | – | 20 | 2 | |
2010–11 | 30 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | 31 | 2 | |
2011–12 | 24 | 1 | 4 | 0 | 7 | 0 | – | – | 35 | 1 | |
2012–13 | 29 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | – | – | 36 | 3 | |
2013–14 | 19 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | – | – | 28 | 2 | |
Tổng | 138 | 7 | 15 | 0 | 31 | 3 | 0 | 0 | 184 | 10 | |
Puskás Akadémia | |||||||||||
2014–15 | 11 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | – | – | 18 | 1 | |
Tổng | 11 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
Soroksár | |||||||||||
2014–15 | 15 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 15 | 2 | |
2015–16 | 25 | 4 | 2 | 0 | – | – | – | – | 27 | 4 | |
Tổng | 40 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 6 | |
Mezőkövesd | |||||||||||
2016–17 | 22 | 3 | 4 | 0 | – | – | – | – | 26 | 3 | |
2017–18 | 4 | 1 | 0 | 0 | – | – | – | – | 4 | 1 | |
Tổng | 26 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 267 | 27 | 23 | 0 | 42 | 3 | 0 | 0 | 332 | 30 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Danh hiệu câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Szolnoki MÁV FC
- Hungarian National Championship II: Á quân: 2007–08
- Diósgyőri VTK
- Hungarian National Championship II (1): Vô địch: 2010–11
- Cúp liên đoàn Hungary (1): 2013–14
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Gohér Gergő” (bằng tiếng Hungary). Diósgyőri VTK. Bản gốc lưu trữ 11 tháng 1 năm 2010. Truy cập 25 tháng 1 năm 2010.
Thể loại:
- Sinh năm 1987
- Nhân vật còn sống
- Người Hatvan
- Cầu thủ bóng đá nam Hungary
- Trung vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Ferencvárosi TC
- Cầu thủ bóng đá III. Kerületi TUE
- Cầu thủ bóng đá Szolnoki MÁV FC
- Cầu thủ bóng đá Diósgyőri VTK
- Cầu thủ bóng đá Budapest Honvéd FC
- Cầu thủ bóng đá Puskás FC
- Cầu thủ bóng đá Soroksári TE
- Cầu thủ bóng đá Mezőkövesd SE
- Cầu thủ bóng đá Nemzeti Bajnokság I