Gibbaeum album
Gibbaeum album | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Aizoaceae |
Chi (genus) | Gibbaeum |
Loài (species) | G. album |
Danh pháp hai phần | |
Gibbaeum album N.E.Br., 1926 |
Gibbaeum album là một loài thực vật có hoa trong họ Phiên hạnh. Loài này được N.E.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1926.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Gibbaeum album”. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Gibbaeum album tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Gibbaeum album tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Gibbaeum album”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2013.