Giải bóng rổ vô địch Đông Nam Á
Giao diện
Mùa giải hiện tại hoặc giải đấu:![]() | |
Thành lập | 1994 |
---|---|
Quốc gia | Các thành viên quốc gia trong SEABA |
Liên đoàn châu lục | FIBA Asia (Châu Á) |
Đương kim vô địch | ![]() |
Nhiều danh hiệu nhất | ![]() |
Giải bóng rổ vô địch Đông Nam Á là giải đấu bóng rổ quốc gia giữa các đội tuyển quốc gia đấu với nhau được tổ chức bởi Đông nam Á Hiệp hội bóng Rổ, một tiểu chuẩn khu của FIBA châu Á. Nó phục vụ như một vòng loại cho FIBA Á vô Địch.
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Chủ nhà | Chung kết | Trận tranh vị trí thứ 3 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhà vô địch | Tỷ số | Á quân | Đứng thứ ba | Tỷ số | Đội đứng thú tư | ||
1994 Chi tiết |
![]() Segamat |
![]() Malaysia |
![]() Thái Lan |
![]() Indonesia |
![]() Philippines | ||
1996 Details |
![]() |
![]() Indonesia |
88–81 | ![]() Philippines |
![]() ![]() (Playoffs diễn ra, kết quả không biết) | ||
1998 Chi tiết |
![]() Manila |
![]() Philippines |
90–69 | ![]() Thái Lan |
![]() Malaysia |
![]() Singapore | |
2001 Details |
![]() |
![]() Philippines |
90–73 | ![]() Thái Lan |
![]() Singapore |
81–78 |
![]() Indonesia |
2003 Details |
![]() |
![]() Philippines |
không playoffs | ![]() Malaysia |
![]() Thái Lan |
No playoffs | ![]() Việt Nam |
2005 Details |
![]() |
![]() Malaysia |
không playoffs | ![]() Indonesia |
![]() Thái Lan |
No playoffs | ![]() Singapore |
2007 Details |
![]() Ratchaburi |
![]() Philippines |
không playoffs | ![]() Indonesia |
![]() Malaysia |
No playoffs | ![]() Thái Lan |
2009 Details |
![]() |
![]() Philippines |
98–68 | ![]() Indonesia |
![]() Malaysia |
No playoffs | ![]() Singapore |
2011 Details |
![]() Jakarta |
![]() Philippines |
89–50 | ![]() Indonesia |
![]() Malaysia |
No playoffs | ![]() Singapore |
2013 Details |
![]() |
![]() Thái Lan |
73–63 | ![]() Malaysia |
![]() Singapore |
không playoffsoffs | ![]() Indonesia |
2015 Details |
![]() Singapore |
![]() Philippines |
không playoffs | ![]() Malaysia |
![]() Singapore |
No playoffs | ![]() Indonesia |
2017 Chi tiết |
![]() Thành phố Quezon |
![]() Philippines |
Khônh playoffs | ![]() Indonesia |
![]() Thái Lan |
Không playoffs | ![]() Malaysia |
Bảng tổng sắp Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
1 | ![]() |
8 | 1 | 0 | 9 |
2 | ![]() |
2 | 3 | 4 | 8 |
3 | ![]() |
1 | 5 | 1 | 7 |
4 | ![]() |
1 | 3 | 3 | 7 |
5 | ![]() |
0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng cộng | 12 | 12 | 11 | 35 |
---|
Thành tích các đội[sửa | sửa mã nguồn]
- Đội đủ điều kiện để tham dự FIBA Giải bóng rổ vô địch châu Á được in đậm.
Team | ![]() 1994 |
![]() 1996 |
![]() 1998 |
![]() 2001 |
![]() 2003 |
![]() 2005 |
![]() 2007 |
![]() 2009 |
![]() 2011 |
![]() 2013 |
![]() 2015 |
![]() 2017 |
Years |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
7 | DNP | 5/6 | 7 | – | – | – | – | – | – | 6 | – | 4 |
![]() |
8 | 5 | 7 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | 3 |
![]() |
3 | 1 | – | 4th | – | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | TBD | 9 |
![]() |
– | – | 8 | – | – | – | – | – | – | – | 5 | – | 2 |
![]() |
1st | 3rd/4th | 3[A] | 5th | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | TBD | 11 |
![]() |
6 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | TBD | 1 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1[B] | 1 | –[D] | 1 | 1 | 1 | –[E] | 1 | TBD | 9 |
![]() |
5th | – | 4th | 3[C] | – | 4th | 5th | 4th | 4th | 3 | 3 | TBD | 9 |
![]() |
2 | 3/4 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4th | – | – | 1st | – | TBD | 8 |
![]() |
– | – | 5/6 | 6 | 4 | 5 | – | – | – | – | – | TBD | 4 |
Số đội tham gia | 8 | 5 | 8 | 7 | 4 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 6 | 7 |