Guetta Blaster

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Guetta Blaster
Album phòng thu của David Guetta
Phát hành7 tháng 6 năm 2004 (2004-06-07)
Thu âm2003–2004
Thể loạiFrench house, electro house, hip house, dance điện tử
Hãng đĩaPerfecto, Gum
Sản xuấtDavid Guetta, Joachim Garraud
Thứ tự album của David Guetta
Just a Little More Love
(2002)
Guetta Blaster
(2004)
Pop Life
(2007)
Đĩa đơn từ Guetta Blaster
  1. "Money"
    Phát hành: 9 tháng 4 năm 2004
  2. "Stay"
    Phát hành: 13 tháng 9 năm 2004
  3. "The World Is Mine"
    Phát hành: 22 tháng 11 năm 2004
  4. "In Love With Myself"
    Phát hành: 18 tháng 3 năm 2005
Đánh giá chuyên môn
Nguồn đánh giá
NguồnĐánh giá
Allmusic link

Guetta Blasteralbum phòng thu thứ hai của DJ người Pháp David Guetta. Album được phát hành vào ngày 7 tháng 6 năm 2004 bởi Perfecto Records và Gum Prod.[1]

Danh sách ca khúc[sửa | sửa mã nguồn]

  1. "Money" (hợp tác với Chris Willis & Moné) – 3:06
  2. "Stay" (hợp tác với Chris Willis) – 3:30
  3. "The World Is Mine" (hợp tác với JD Davis) – 3:38
  4. "Used to Be the One" (hợp tác với Chris Willis) – 4:06
  5. "Time" (hợp tác với Chris Willis) – 4:07
  6. "Open Your Eyes" (hợp tác với Stereo MCs) – 4:15
  7. "ACDC" – 4:01
  8. "In Love with Myself" (hợp tác với JD Davis) – 4:26
  9. "Higher" (hợp tác với Chris Willis) – 3:43
  10. "Movement Girl" (hợp tác với James Perry) – 4:01
  11. "Get Up" (hợp tác với Chris Willis) – 3:03
  12. "Last Train" (hợp tác với Miss Thing) – 3:07
Ấn bản năm 2007
  1. "Love Don't Let Me Go (Walking Away)" (hợp tác với Chris Willis vs. The Egg) – 3:03
  2. "Just a Little More Love (Elektro Edit)" (hợp tác với Chris Willis) – 3:20
  3. "The World Is Mine" (hợp tác với JD Davis) – 3:38
  4. "Stay" (hợp tác với Chris Willis) – 3:30
  5. "Used to Be the One" (hợp tác với Chris Willis) – 4:06
  6. "Higher" (hợp tác với Chris Willis) – 3:43
  7. "Time" (hợp tác với Chris Willis) – 4:07
  8. "Money" (hợp tác với Chris Willis & Moné) – 3:06
  9. "Open Your Eyes" (hợp tác với Stereo MCs) – 4:15
  10. "Last Train" (hợp tác với Miss Thing) – 3:07
  11. "In Love With Myself" (hợp tác với JD Davis) – 4:26
  12. "Get Up" (hợp tác với Chris Willis) – 3:03
  13. "The World Is Mine Deep Dish Remix Edit)" (hợp tác với JD Davis) – 4:07
Đĩa tặng kèm bản ở Pháp
  1. "Old School Acid" (hợp tác với James Perry) – 3:18
  2. "Stay (Fuzy Hair Remix Edit)" (hợp tác với Chris Willis) – 4:45
  3. "The World Is Mine (Deep Dish Remix Edit)" (hợp tác với JD Davis) – 4:07
  4. "Stay" (Music Video)
  5. "Money" (Music Video)
  6. "DJ Mix" (Audio)
  7. "Video Mix" (Audio)
  8. "David Guetta Interview"

Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]