Hoàng Viêm Khôn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wong Yim Kwan
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 1 tháng 8, 1992 (31 tuổi)
Nơi sinh Hồng Kông
Chiều cao 1,72 m
Vị trí Tiền vệ, Full back
Thông tin đội
Đội hiện nay
Yuen Long
Số áo 18
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Tai Po
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009–2013 Tai Po 10 (0)
2011–2012Hồng Kông Sapling (mượn) 11 (0)
2013–2014 Happy Valley 7 (0)
2014 HK Pegasus 10 (0)
2014–2015Tai Po (mượn) 5 (0)
2015–2016 Eastern District 14 (0)
2016– Yuen Long 39 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2007– Hồng Kông U16[1] 1 (0)
2012– U-23 Hồng Kông[2] 0 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018

Wong Yim Kwan (tiếng Trung: 黃炎堃; Việt bính: wong4 jim4 kwan1; sinh ngày 1 tháng 8 năm 1992 ở Hồng Kông) là một cầu thủ bóng đá Hồng Kông hiện tại thi đấu cho câu lạc bộ tại Giải bóng đá ngoại hạng Hồng Kông Yuen Long.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tai Po[sửa | sửa mã nguồn]

Wong gia nhập học viện trẻ Tai Po khi còn trẻ và được đẩy lên đội một mùa giải 2009–10. Anh ít khi được ra sân vì vậy được cho mượn đến Hồng Kông Sapling ở mùa giải 2011–12. Anh trở lại Tai Po vào tháng 7 năm 2012. Tuy nhiên, Tai Po xuống chơi tại Second Division và anh quyết định rời khỏi câu lạc bộ.

Happy Valley[sửa | sửa mã nguồn]

Wong gia nhập đội bóng mới lên hạng First Division Happy Valley theo dạng chuyển nhượng tự do.[3]

Sun Pegasus[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 30 tháng 12 năm 2013, có thông báo rằng Wong đã ký hợp đồng với Sun Pegasus cùng với cầu thủ người Úc Marko Jesic.

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 4 tháng 5 năm 2013
Câu lạc bộ Mùa giải Hạng đấu Giải vô địch Senior Shield Cúp Liên đoàn Cúp FA Cúp AFC Khács1 Tổng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
NTR Wofoo Tai Po 2009–10 Hạng nhất 1 0 0 0 0 0 0 0 N/A N/A 1 0
2010–11 Hạng nhất 1 0 0 0 0 0 N/A N/A N/A N/A 1 0
HK Sapling (mượn) 2011–12 Hạng nhất 11 0 0 0 0 0 2 0 N/A N/A N/A N/A 13 0
HK Sapling Total 11 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 13 0
Wofoo Tai Po 2012–13 Hạng nhất 8 0 5 0 2 0 N/A N/A 0 0 15 0
Tai Po Total 10 0 5 0 0 0 2 0 0 0 0 0 17 0
Happy Valley 2013–14 Hạng nhất 0 0 0 0 0 0 N/A N/A N/A N/A 0 0
Happy Valley Total 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng 21 0 5 0 0 0 4 0 0 0 0 0 30 0

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

1. ^ Khác bao gồm Hồng Kông Season Play-offs.

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Yuen Long

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “2007亞洲足協16歲以下足球錦標賽外圍賽”. Hiệp hội bóng đá Hồng Kông. Truy cập 7 tháng 7 năm 2013.
  2. ^ “港澳埠際賽 – 補選事宜”. Hiệp hội bóng đá Hồng Kông. 15 tháng 6 năm 2012.
  3. ^ “體壇拾趣:愉園組軍荷蘭兵冇影”. Apple Daily. 9 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]