Bước tới nội dung

Ho Chi Minh City Wings

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Hochiminh City Wings)
Ho Chi Minh City Wings
Ho Chi Minh City Wings logo
Giải đấuGiải bóng rổ chuyên nghiệp Việt Nam
Thành lập2016
Nhà thi đấuNhà thi đấu TDTT Hồ Xuân Hương
Vị tríThành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Màu áoXanh dương, Trắng
         
Chủ tịchViệt Nam Trần Anh Tú
Huấn luyện viên trưởngHoa Kỳ Erik Scott Olson
Trang phục

Ho Chi Minh City Wings (Đôi cánh Đô thành) là một đội bóng rổ chuyên nghiệp có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Đội đã tham dự giải bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên của Việt Nam VBA từ mùa giải đầu tiên năm 2016.

Thành tích

[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa giải Giải đấu Thành tích
2016 VBA Á quân
2019 VBA Hạng 3

Đội Hình

Hiện tại

[sửa | sửa mã nguồn]

Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.

Đội hình Ho Chi Minh City Wings
Cầu thủ Huấn luyện viên
Vị trí # Quốc tịch Tên Cao Nặng
F 11 Hoa Kỳ Makinde London (IP) 2,08 m (6 ft 10 in) 100 kg (220 lb)
G 18 Hoa Kỳ Jeremy Smith (IP) 1,91 m (6 ft 3 in) 79 kg (174 lb)
PG 4 Việt Nam Hà Lan Vincent Nguyen (HP) 1,80 m (5 ft 11 in) 70 kg (154 lb)
PF 21 Việt Nam Bùi Anh Khoa 1,86 m (6 ft 1 in) 82 kg (181 lb)
SG 8 Việt Nam Mladenovik Chí Anh 1,89 m (6 ft 2 in) 87 kg (192 lb)
G 7 Việt Nam Nguyễn Huỳnh Hải (C) 1,75 m (5 ft 9 in) 74 kg (163 lb)
PG 15 Việt Nam Lê Trần Đăng Huỳnh 1,80 m (5 ft 11 in) 75 kg (165 lb)
PF 3 Việt Nam Vũ Đoàn Minh Phương 1,87 m (6 ft 2 in) 85 kg (187 lb)
SF 2 Việt Nam Võ Huy Hoàn 1,83 m (6 ft 0 in) 75 kg (165 lb)
PF 12 Việt Nam Trương Thái Nam 1,90 m (6 ft 3 in) 80 kg (176 lb)
F 39 Việt Nam Nguyễn Tuấn Vinh 1,85 m (6 ft 1 in) 85 kg (187 lb)
G/F 45 Việt Nam Trương Minh Đức 1,83 m (6 ft 0 in) 75 kg (165 lb)
SF 20 Việt Nam Tân Hải Đăng 1,84 m (6 ft 0 in) 75 kg (165 lb)
F 13 Việt Nam Nguyễn Thành Phát 1,86 m (6 ft 1 in) 80 kg (176 lb)
G 22 Việt Nam Huỳnh Trung Nghĩa 1,85 m (6 ft 1 in) 83 kg (183 lb)
SF 98 Việt Nam Trần Văn Trung 1,86 m (6 ft 1 in) 66 kg (146 lb)
HLV trưởng
Trợ lý HLV

Ghi chú
  • (C) Đội trưởng
  • Injured Chấn thương

(HP) Heritage player


Đội hình

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]