Hyporthodus perplexus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hyporthodus perplexus
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Hyporthodustinae
Chi (genus)Hyporthodus
Loài (species)H. perplexus
Danh pháp hai phần
Hyporthodus perplexus
(Randall, Hoese & Last, 1991)

Hyporthodus perplexus là một loài cá biển thuộc chi Hyporthodus trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

H. perplexus có phạm vi phân bố giới hạn ở Tây Nam Thái Bình Dương. Loài cá này hiện chỉ được biết đến qua một tiêu bản được tìm thấy ở ngoài khơi Cape Moreton, phía đông nam bang Queensland, Úc; được thu thập ở độ sâu khoảng từ 128 đến 137 m. Loài này có thể sống ở vùng nước sâu.

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Mẫu vật duy nhất của H. perplexus có chiều dài đo được là 46,5 cm[1].

Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây mềm ở vây lưng: 13; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8[1].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Hyporthodus perplexus trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.