Ishii Masatada
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masatada Ishii | ||
Ngày sinh | 1 tháng 2, 1967 | ||
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST† | (BT)† |
1989–1991 | NTT Kanto | ||
1991–1997 | Kashima Antlers | ||
1998 | Avispa Fukuoka | ||
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia |
Masatada Ishii (sinh ngày 1 tháng 2 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Masatada Ishii đã từng chơi cho NTT Kanto, Kashima Antlers và Avispa Fukuoka.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
J.League[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 6 | 0 | 6 | 0 | |
1993 | 22 | 2 | 5 | 0 | 27 | 2 | |
1994 | 30 | 1 | 1 | 0 | 31 | 1 | |
1995 | 30 | 0 | - | 30 | 0 | ||
1996 | 1 | 0 | 10 | 1 | 11 | 1 | |
1997 | 11 | 0 | 5 | 0 | 16 | 0 | |
Avispa Fukuoka | 1998 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 95 | 3 | 27 | 1 | 122 | 4 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a ă Ishii Masatada tại J.League (tiếng Nhật)