Kan Kazunori

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kazunori Kan
菅和範
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Kazunori Kan
Ngày sinh 11 tháng 11, 1985 (38 tuổi)
Nơi sinh Imabari, Ehime, Nhật Bản
Chiều cao 1,77 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Tochigi SC
Số áo 7
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2007 Đại học Kochi
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2011 FC Gifu 137 (9)
2012– Tochigi SC 136 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Kazunori Kan (菅 和範 Kan Kazunori?, sinh ngày 11 tháng 11 năm 1985 ở Imabari, Ehime) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Tochigi S.C..[1]

Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4][5][6][7]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Tổng cộng
2008 FC Gifu J2 League 34 4 1 0 35 4
2009 46 4 4 0 50 4
2010 32 0 1 0 33 0
2011 25 1 1 0 26 1
2012 Tochigi SC 32 1 0 0 32 1
2013 25 0 2 0 27 0
2014 11 0 1 0 12 0
2015 22 0 0 0 22 0
2016 J3 League 23 1 23 1
2017 23 2 23 2
Tổng 273 13 10 0 283 13

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Kazunori Kan”. soccergateway.com. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2009.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 239 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 249 out of 289)
  4. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 253 out of 289)
  5. ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
  6. ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
  7. ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-01-29 tại Wayback Machine

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]