Leiria (tỉnh)
Giao diện
| Tỉnh Leiria | |
|---|---|
| — Tỉnh — | |
| Quốc gia | Bồ Đào Nha |
| Vùng | Centro |
| Tỉnh lịch sử | Beira Litoral và Estremadura |
| Số huyện | 16 |
| Số xã | 148 |
| Thủ phủ | Leiria |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 3,515 km2 (1,357 mi2) |
| Dân số | |
| • Tổng cộng | 459,450 |
| • Mật độ | 130/km2 (340/mi2) |
| Múi giờ | UTC±0 |
| Mã ISO 3166 | PT-10 |
| Số dân biểu nghị viện | 10 |
Leiria (tiếng Bồ Đào Nha:Distrito de Leiria) là một tỉnh của Bồ Đào Nha. Thủ phủ tỉnh đóng tại thành phố Leiria, là thành phố đông dân nhất tỉnh.
Các khu tự quản
[sửa | sửa mã nguồn]Tỉnh gồm 16 khu tự quản: [C = thành phố/cidade T = thị xã/vila]
- Alcobaça C
- Alvaiázere T
- Ansião T
- Batalha T
- Bombarral T
- Caldas da Rainha C
- Castanheira de Pera T
- Figueiró dos Vinhos T
- Leiria C
- Marinha Grande C
- Nazaré T
- Óbidos T
- Pedrógão Grande T
- Peniche C
- Pombal C
- Porto de Mós T
Bản mẫu:Khu tự quản của tỉnh Leiria