Bước tới nội dung

Liberal, Kansas

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Liberal, Kansas
—  Thành phố  —
Vị trí trong Quận Seward, Kansas
Vị trí trong Quận Seward, Kansas
Vị trí tiểu bang Kansas ở Hoa Kỳ
Vị trí tiểu bang Kansas ở Hoa Kỳ
Liberal, Kansas trên bản đồ Thế giới
Liberal, Kansas
Liberal, Kansas
Quốc giaHoa Kỳ
Tiểu bangKansas
QuậnQuận Seward
Dân số (2010)
 • Tổng cộng20.525
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC-5)
Mã điện thoại620

Liberal là một thành phố thuộc quận Seward, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 20525 người.[1]

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Liberal, Kansas, 1991–2020 normals, extremes 1893–nay
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °F (°C) 85
(29)
90
(32)
93
(34)
103
(39)
106
(41)
114
(46)
113
(45)
111
(44)
108
(42)
99
(37)
90
(32)
85
(29)
114
(46)
Trung bình tối đa °F (°C) 71.2
(21.8)
77.2
(25.1)
85.2
(29.6)
90.8
(32.7)
96.6
(35.9)
101.7
(38.7)
104.5
(40.3)
101.8
(38.8)
99.2
(37.3)
93.0
(33.9)
79.8
(26.6)
70.6
(21.4)
105.6
(40.9)
Trung bình ngày tối đa °F (°C) 47.6
(8.7)
51.0
(10.6)
60.7
(15.9)
69.6
(20.9)
78.7
(25.9)
88.8
(31.6)
93.2
(34.0)
91.2
(32.9)
83.9
(28.8)
71.5
(21.9)
58.3
(14.6)
47.4
(8.6)
70.2
(21.2)
Trung bình ngày °F (°C) 33.7
(0.9)
36.6
(2.6)
45.5
(7.5)
54.2
(12.3)
64.2
(17.9)
74.6
(23.7)
79.1
(26.2)
77.4
(25.2)
69.5
(20.8)
56.8
(13.8)
43.4
(6.3)
34.1
(1.2)
55.8
(13.2)
Tối thiểu trung bình ngày °F (°C) 19.7
(−6.8)
22.2
(−5.4)
30.3
(−0.9)
38.7
(3.7)
49.8
(9.9)
60.3
(15.7)
65.1
(18.4)
63.6
(17.6)
55.0
(12.8)
42.2
(5.7)
28.6
(−1.9)
20.8
(−6.2)
41.4
(5.2)
Trung bình tối thiểu °F (°C) 5.5
(−14.7)
9.0
(−12.8)
14.7
(−9.6)
26.0
(−3.3)
37.7
(3.2)
50.9
(10.5)
57.9
(14.4)
57.0
(13.9)
42.3
(5.7)
27.5
(−2.5)
14.1
(−9.9)
6.4
(−14.2)
0.1
(−17.7)
Thấp kỉ lục °F (°C) −19
(−28)
−20
(−29)
−12
(−24)
10
(−12)
20
(−7)
38
(3)
48
(9)
40
(4)
29
(−2)
8
(−13)
−2
(−19)
−15
(−26)
−20
(−29)
Lượng Giáng thủy trung bình inches (mm) 0.47
(12)
0.40
(10)
1.20
(30)
1.80
(46)
2.66
(68)
3.31
(84)
3.20
(81)
2.72
(69)
1.53
(39)
2.29
(58)
0.73
(19)
0.80
(20)
21.11
(536)
Lượng tuyết rơi trung bình inches (cm) 3.5
(8.9)
1.8
(4.6)
2.3
(5.8)
0.4
(1.0)
0.1
(0.25)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.7
(1.8)
1.0
(2.5)
4.6
(12)
14.4
(36.85)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.01 in) 2.2 2.3 3.8 5.1 6.1 6.8 7.0 6.5 4.1 3.8 2.7 2.8 53.2
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 0.1 in) 1.7 1.4 1.1 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.5 1.6 6.8
Nguồn 1: NOAA[2]
Nguồn 2: National Weather Service[3]
Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
1900426
19101.7163.028%
19203.6131.105%
19305.294465%
19404.410−167%
19507.134618%
196013.813936%
197013.86204%
198014.91176%
199016.573111%
200019.666187%
201020.52544%
202019.825−34%
U.S. Decennial Census
2010–2020[4]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "2010 Census Gazetteer Files". Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2012.
  2. ^ "U.S. Climate Normals Quick Access – Station: Liberal, KS". National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
  3. ^ "NOAA Online Weather Data – NWS Dodge City". National Weather Service. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
  4. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Census-2020-QF