Lidköping (đô thị)
Đô thị Lidköping Lidköpings kommun | |
---|---|
— Đô thị — | |
![]() | |
![]() | |
Quốc gia | Sweden |
Hạt | Hạt Västra Götaland |
Thủ phủ | Lidköping |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 1.378,43 km2 (53,221 mi2) |
• Đất liền | 703,19 km2 (27,150 mi2) |
• Mặt nước | 675,24 km2 (26,071 mi2) |
Area as of January 1, 2010. | |
Dân số (June 30, 2010)[2] | |
• Tổng cộng | 38.074 |
• Mật độ | 0,28/km2 (0,72/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | SE |
Thành phố kết nghĩa | Kouvola, Nord-Aurdal, Skanderborg, Utena |
Tỉnh | Västergötland |
Mã đô thị | 1494 |
Trang web | www.lidkoping.se |

Đô thị Lidköping (tiếng Thụy Điển: Lidköpings kommun) là một đô thị thuộc hạt Västra Götaland phía tây Thụy Điển. Thủy phủ là thành phố Lidköping.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Statistiska centralbyrån den 1 januari 2010” (Microsoft Excel) (bằng tiếng Thụy Điển). Statistics Sweden. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2010.
- ^ “SCB, Befolkningsstatistik 30 juni 2010” (bằng tiếng Thụy Điển). Statistics Sweden. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.