Long Thành (cầu thủ bóng đá)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Long Thành
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 22 tháng 3, 1995 (29 tuổi)
Nơi sinh Nhạc Dương, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc
Chiều cao 1,86 m (6 ft 1 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Hà Nam Kiến Nghiệp
Số áo 57
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Qingdao Inter Campus
Trường bóng đá Lỗ Năng Thái Sơn
2008–2013 Vũ Hán Trác Nhĩ
2011–2012Liverpool (mượn)
2013Paços de Ferreira (mượn)
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2014–2015 Vũ Hán Trác Nhĩ 1 (0)
2015– Hà Nam Kiến Nghiệp 66 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2014 U-20 Trung Quốc 4 (0)
2016–2018 U-23 Trung Quốc 10 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 11 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 8 năm 2018

Long Thành (sinh ngày 22 tháng 3 năm 1995 tại Nhạc Dương) là một cầu thủ bóng đá người Trung Quốc hiện tại thi đấu cho đội bóng Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc Hà Nam Kiến Nghiệp.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2014, Long Thành bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp trong màu áo Vũ Hán Trác NhĩGiải hạng Nhất Trung Quốc.[1] Ngày 10 tháng 7 năm 2015, anh chuyển sang thi đấu cho đội bóng Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc Hà Nam Kiến Nghiệp.[2] Ngày 11 tháng 7 năm 2015, anh có trận đấu ra mắt cho Hà Nam trong trận gặp Trùng Khánh Lực PhàmGiải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc 2015, vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Doãn Hồng Bác ở phút 90.[3]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 11 năm 2018.[4]

Thành tích câu lạc bộ Giải đấu Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Trung Quốc Giải đấu Cúp FA Cúp CSL Châu Á Tổng cộng
2014 Vũ Hán Trác Nhĩ Giải hạng Nhất Trung Quốc 1 0 1 0 - - 2 0
2015 0 0 1 0 - - 1 0
2015 Hà Nam Kiến Nghiệp Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc 13 0 1 0 - - 14 0
2016 8 0 3 0 - - 11 0
2017 27 0 2 0 - - 29 0
2018 18 0 1 0 - - 19 0
Tổng cộng Trung Quốc 67 0 9 0 0 0 0 0 76 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ 2014赛季中甲联赛武汉卓尔队球员完全名单 at sports.sohu.com 2014-03-14. Retrieved 2015-07-13
  2. ^ 建业官方宣布签约两小将 国青后卫+前国少队长 at sports.sina.com 2015-07-11 Retrieved 2015-07-13
  3. ^ 吉利奥蒂点球救主 力帆1-1建业四场不胜 at sports.sohu.com 2015-07-11. Retrieved 2015-07-13
  4. ^ 龙成 Lưu trữ 2019-05-24 tại Wayback Machine at sodasoccer.com. Retrieved 2015-11-01

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]