Mamadou Diakité

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mamadou Diakité
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 22 tháng 5, 1985 (38 tuổi)
Nơi sinh Rosny-sous-Bois, Pháp[1]
Chiều cao 1,86 m (6 ft 1 in)
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Metz
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003–2004 Metz B 51 (3)
2004–2008 Metz 8 (0)
2005–2006Vitória (mượn) 1 (0)
2008–2010 Mouscron 25 (0)
2010–2011 Al Ahli 3 (0)
2011–2012 ASC Ksar ? (?)
2012–2013 Honvéd 1 (0)
2012–2013 Honvéd II 5 (1)
2013–2014 Crotone 0 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2009 Mali[2] 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 6, 2012

Mamadou Diakité (sinh ngày 22 tháng 5 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Mali.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Trước đó anh thi đấu cho Al AhliQatar, và trước đó thi đấu cho FC MetzR.E. Mouscron.[3]

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Diakité has also been a part của Đội tuyển bóng đá quốc gia Mali.

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Profile at L'Equipe.fr
  2. ^ Mamadou Diakité tại National-Football-Teams.com
  3. ^ Goalzz.com Profile