Marian Constantinescu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Marian Constantinescu
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Marian Constantin Constantinescu
Ngày sinh 8 tháng 8, 1981 (42 tuổi)
Nơi sinh București, România
Chiều cao 1,77 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Juventus București
Số áo 21
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1999–2000 Brașov 1 (0)
2001–2004 Juventus București 25 (6)
2004–2006 Politehnica Timișoara 27 (1)
2004–2005CFR Timișoara (mượn) 1 (0)
2005–2006Gloria Bistrița (mượn) 4 (0)
2006–2007 Jiul Petroșani 15 (1)
2007–2008 Brașov 13 (0)
2008–2009 Inter Curtea de Argeș 28 (4)
2009–2010 Otopeni 24 (3)
2010–2014 Ceahlăul Piatra Neamț 106 (22)
2014–2015 Brașov 34 (11)
2015–2017 Concordia Chiajna 29 (2)
2017Concordia II Chiajna ? (?)
2017 Academica Clinceni 15 (8)
2018– Juventus București 0 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 1, 2018

Marian Constantin Constantinescu (sinh ngày 8 tháng 8 năm 1981 ở Bucharest) là một cầu thủ bóng đá người România chơi ở vị trí tiền đạo cho Juventus București.[1]

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Concordia Chiajna[sửa | sửa mã nguồn]

Constantinescu chuyển nhượng tự do từ FC Brașov đến câu lạc bộ hiện tại Concordia Chiajna ngày 1 tháng 7 năm, 2016, nơi anh đã thi đấu 23 trận, ghi 2 bàn.

Ngày 18 tháng 9 năm 2016, Constantinescu giúp đội bóng có trận hòa trước CS U Craiova với cú xe đạp chổng ngược vào phút thứ 75, giúp đội bóng giành được điểm số thứ 8 trong mùa giải này.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]