Megasurcula tremperiana
Giao diện
Megasurcula tremperiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Turridae |
Phân họ (subfamilia) | Cochlespirinae |
Chi (genus) | Megasurcula |
Loài (species) | M. tremperiana |
Danh pháp hai phần | |
Megasurcula tremperiana (Dall, 1911) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Bathytoma tremperiana (Dall, 1911) |
Megasurcula tremperiana là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Turridae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Megasurcula tremperiana (Dall, 1911). World Register of Marine Species, truy cập 31 tháng 3 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Megasurcula tremperiana tại Wikispecies