Bước tới nội dung

Methiodal

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Methiodal
Skeletal formula of methiodal
Space-filling model of methiodal as a sodium salt
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • Sodium iodomethanesulfonate
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ECHA InfoCard100.004.348
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcCH2INaO3S
Khối lượng phân tử243.98 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • C(S(=O)(=O)[O-])I.[Na+]
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/CH3IO3S.Na/c2-1-6(3,4)5;/h1H2,(H,3,4,5);/q;+1/p-1
  • Key:COCJIVDXXCJXND-UHFFFAOYSA-M
  (kiểm chứng)

Methiodal là một phân tử được sử dụng làm thuốc cản quang.