Minoa murinata
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 5 năm 2010) |
Minoa murinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Minoa |
Loài (species) | M. murinata |
Danh pháp hai phần | |
Minoa murinata (Scopoli, 1763)[1][2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Minoa murinata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở miền nam và Trung Âu, Anatolia, Kavkaz và vùng núi của Trung Á.
Sải cánh dài 14–18 mm. Chiều dài cánh trước là 9–11 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn loài Euphorbia cyparissias.
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Home of Ichneumonoidea”. Taxapad. Dicky Sick Ki Yu. 1997–2012. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 3 năm 2018. Truy cập 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ Neotropical Eois (Lepidoptera: Geometridae): Checklist, Biogeography, Diversity, and Description Patterns
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Minoa murinata. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Minoa murinata |