Bước tới nội dung

Mirepoix (tổng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tổng Mirepoix
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Occitanie
Tỉnh Ariège
Quận Quận Pamiers
35
Mã của tổng 09 10
Thủ phủ Mirepoix
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Jean Cazanave
2008-2014

]]

Dân số không
trùng lặp
12 405 người
(1999)
Diện tích 35 094 ha = 350,94 km²
Mật độ 35,35 hab./km²

Tổng Mirepoix là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Ariège trong vùng Occitanie. Tổng này được tổ chức xung quanh Mirepoixquận Pamiers. Độ cao biến thiên từ 244 m (Lapenne) đến 763 m (Le Peyrat) với độ cao trung bình là 350 m.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2008-2014 Jean Cazanave PS
2001-2008 Jeanne Ettori Đảng xã hội Pháp phó chủ tịch hội đồng vùng Midi-Pyrénées
1994-2001 Jeanne Ettori Đảng xã hội Pháp phó chủ tịch hội đồng vùng Midi-Pyrénées
1988-1994 Jeanne Ettori Đảng xã hội Pháp Thị trưởng Mirepoix, ủy viên vùng
1984-1988 Jeanne Ettori Đảng xã hội Pháp Thị trưởng Mirepoix
1982-1984 Claude Ettori Đảng xã hội Pháp Thị trưởng Mirepoix
1964-1982 Gilbert Faure Đảng xã hội Pháp đại biểu Ariège, Thị trưởng Mirepoix
1958-1964 Roger Senié UNR Thị trưởng la Bastide-de-Bousignac
1945-1958 Urbain Rouch PCF Thị trưởng Laroque-d'Olmes

Các đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng Mirepoix bao gồm 35 với dân số 12 405 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng).

Dân số
bưu chính

insee
Aigues-Vives 485 09600 09002
La Bastide-de-Bousignac 327 09500 09039
La Bastide-sur-l'Hers 674 09600 09043
Belloc 62 09600 09048
Besset 119 09500 09052
Camon 144 09500 09074
Cazals-des-Baylès 36 09500 09089
Coutens 148 09500 09102
Dun 491 09600 09107
Esclagne 142 09600 09115
Lagarde 194 09500 09150
Lapenne 131 09500 09153
Laroque-d'Olmes 2 657 09600 09157
Léran 539 09600 09161
Limbrassac 98 09600 09169
Malegoude 66 09500 09178
Manses 123 09500 09180
Mirepoix 3 061 09500 09194
Montbel 123 09600 09200
Moulin-Neuf 183 09500 09213
Le Peyrat 456 09600 09229
Pradettes 37 09600 09233
Régat 62 09600 09243
Rieucros 437 09500 09244
Roumengoux 127 09500 09251
Saint-Félix-de-Tournegat 117 09500 09259
Sainte-Foi 22 09500 09260
Saint-Julien-de-Gras-Capou 60 09500 09266
Saint-Quentin-la-Tour 297 09500 09274
Tabre 387 09600 09305
Teilhet 152 09500 09309
Tourtrol 204 09500 09314
Troye-d'Ariège 93 09500 09316
Vals 67 09500 09323
Viviès 84 09500 09341

Thông tin nhân khẩu

[sửa | sửa mã nguồn]
Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
10 694 11 776 11 666 12 213 12 524 12 405
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]