Mỏ than 1 Maja
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 2 2024) |
Mỏ than sau khi đóng cửa năm 2007 | |
Vị trí | |
---|---|
Vị trí | Wodzisław Śląski |
Tỉnh | Śląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Tọa độ | 49°58′44″B 018°29′41″Đ / 49,97889°B 18,49472°Đ |
Production | |
Sản phẩm | Than |
Loại | Công ty đại chúng |
History | |
Khai trương | 1960 |
Đóng cửa | 2001 |
Owner | |
Công ty | RSW S.A. |
Mỏ than 1 Maja (Mỏ than ngày 1 tháng 5; tiếng Ba Lan: Kopalnia Węgla Kamiennego 1 Maja) là một mỏ lớn ở phía nam Ba Lan ở Wodzisław Śląski, tỉnh Śląskie, cách thủ đô Warsaw 260 km về phía tây nam.
Được xây dựng vào năm 1960, ban đầu được gọi là "Mszana". Từ năm 1961, nó được gọi là 1 Maja (1 tháng 5), để vinh danh Ngày Quốc tế Lao động. Đây là một trong những mỏ than hiện đại nhất và tốt nhất ở Cộng hòa Nhân dân Ba Lan. Mỏ than 1 Maja được sáp nhập với mỏ than Marcel vào năm 1995 và đóng cửa vào năm 2001. Mỏ than có diện tích 35,6 km2, và sản lượng than khoảng 8.400 tấn mỗi ngày.[1][2][3]
Mỏ than 1 Maja là nhà tài trợ chung của đội bóng đá Ba Lan Odra Wodzisław Śląski.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ J Pazdziora (2012). Design of Underground Hard-Coal Mines. tr. 89. ISBN 9780444597465. Truy cập 28 Tháng Một năm 2018.
- ^ “Historia KWK "1 Maja" - Stowarzyszenie Inżynierów i Techników Górnictwa oddział Rybnik”. www.sitg.rybnik.pl. Truy cập 20 Tháng mười một năm 2020.
- ^ “Kopalnia "1 Maja" w Wodzisławiu Śląskim - Izba Pamięci Kopalń Zlikwidowanych w Rybnickim Okręgu Przemysłowym”. www.sitg.rybnik.pl. Truy cập 20 Tháng mười một năm 2020.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Marcol, A.; Szymiczek, W.; Pluta, I. (2010). “Koncepcja wypełniania odpadami wyrobisk i zrobów byłej kopalni "1 Maja"”. Wiadomości Górnicze (bằng tiếng Ba Lan) (Vol. 61, nr 5): 301–305. ISSN 0043-5120.
- Pluta, I.; Dziendziel, F.; Matuszek, J.; Szymiczek, W.; Marcol, A. (2010). “Możliwość ograniczenia zrzutu solanek kopalni "Rydułtowy-Anna" przez ich odprowadzenie do wyrobisk byłej kopalni "1 Maja"”. Wiadomości Górnicze (bằng tiếng Ba Lan) (Vol. 61, nr 4): 233–236. ISSN 0043-5120.
- Penkala, E.; Frydel, W. (1 tháng 1 năm 1993). “Dust control in headings in the 1 Maja black coal mine by means of combined ventilation with dust collectors. Zwalczanie zapylenia w wyrobiskach korytarzowych KWK 1 Maja za pomoca wentylacji kombinowanej z odpylaczem” (bằng tiếng Ba Lan). Chú thích journal cần
|journal=
(trợ giúp) - Kokowska, M. (1999). “Charakterystyka zmienności zasiarczenia węgla w pokładach 610 i 620 w KWK "Marcel" Ruch "1-Maja" o KWK "Rydułtowy" (rejon rybnicki)”. Zeszyty Naukowe. Górnictwo / Politechnika Śląska (bằng tiếng Ba Lan) (z. 241): 107–125. ISSN 0372-9508.
- Czaja, P. (2012). “Polskie doświadczenia w likwidacji szybów. Część 16. Likwidacja szybów głównych kopalni "1 Maja" — ostrzeżenie i lekcja odpowiedzialności”. Wiadomości Górnicze (bằng tiếng Ba Lan) (R. 63, nr 6): 365––374. ISSN 0043-5120.
- Schinohl, Z.; Kopiec, W.; Sosna, S. (2005). “Problemy związane z likwidacją podziemnych zakładów górniczych nadzorowanych przez Okręgowy Urząd Górniczy w Rybniku na przykładzie kopalń: "Dębieńsko", "Moszczenica", i "1 Maja"”. WUG : Bezpieczeństwo pracy i ochrona środowiska w górnictwie (bằng tiếng Ba Lan). nr 7: 27–34. ISSN 1505-0440.
- Marcol, A.; Szymiczek, W.; Fuchs, R. (2010). “Monitoring zatapiania zlikwidowanej kopalni "1 Maja"”. Wiadomości Górnicze (bằng tiếng Ba Lan) (Vol. 61, nr 6): 354–357. ISSN 0043-5120.