Naka (huyện)
Giao diện
| Naka 那珂郡 | |
|---|---|
| — Huyện — | |
Vị trí huyện Naka trên bản đồ tỉnh Ibaraki | |
| Vị trí huyện Naka trên bản đồ Nhật Bản | |
| Quốc gia | |
| Vùng | Kantō |
| Tỉnh | Ibaraki |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 38 km2 (15 mi2) |
| Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
| • Tổng cộng | 37,891 |
| • Mật độ | 1,000/km2 (2,600/mi2) |
Naka (
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Naka (District (-gun), Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location". www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2024.