Nanocochlea parva
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Nanocochlea parva | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Truncatelloidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Hydrobiidae |
Chi (genus) | Nanocochlea |
Loài (species) | N. parva |
Danh pháp hai phần | |
Nanocochlea parva Ponder & Clark, 1993 |
Nanocochlea parva là một loài ốc nước ngọt cỡ nhỏ có mang và nắp, là động vật thân mềm chân bụng sống dưới nước thuộc họ Hydrobiidae. Đây là loài đặc hữu của Úc.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Nanocochlea parva tại Wikispecies
- Mollusc Specialist Group 2000. Nanocochlea parva. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 7 tháng 8 năm 2007.