Nassarius pullus
Nassarius pullus | |
---|---|
Nassarius pullus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Nassariidae |
Phân họ (subfamilia) | Nassariinae |
Chi (genus) | Nassarius |
Loài (species) | N. pullus |
Danh pháp hai phần | |
Nassarius pullus Linnaeus | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Nassarius pullus, tên tiếng Anh: Black Nassa; Olive Dog Whelk; Ribbed Dog Whelk, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Kích thước vỏ ốc khoảng 10 mm và 25 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 4 năm 2010) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Madagascar và Tanzania và ở Tây Thái Bình Dương dọc theo Philippines.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Nassarius pullus Linnaeus. World Register of Marine Species, truy cập 29 tháng 12 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dautzenberg, Ph. (1929). Mollusques testacés marins de Madagascar. Faune des Colonies Francaises, Tome III
- Spry, J.F. (1961). The sea shells of Dar es Salaam: Gastropods. Tanganyika Notes and Records 56
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Nassarius pullus tại Wikimedia Commons