Nhôm clofibrat

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nhôm clofibrat
Dữ liệu lâm sàng
MedlinePlusa699047
Mã ATC
Dữ liệu dược động học
Chuyển hóa dược phẩmHydrolyzed to clofibric acidaluminium hydroxide
Bài tiếtThận
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H24Cl2O7
Khối lượng phân tử474.287 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Nhôm clofibrate (hoặc alfibrate) là một fibrate.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]