Nifekalant

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nifekalant
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngIV
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC19H27N5O5
Khối lượng phân tử405.44 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Nifekalant (INN) là thuốc chống loạn nhịp nhóm III được phê duyệt tại Nhật Bản để điều trị rối loạn nhịp tim và nhịp nhanh thất.[1] Nó có tên thương hiệu Shinbit.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Oyabe A, Sano H (tháng 2 năm 2002). “Pharmacological and clinical profile of nifekalant (shinbit injection), a class III antiarrhythmic drug”. Nippon Yakurigaku Zasshi. 119 (2): 103–9. doi:10.1254/fpj.119.103. PMID 11862758.