Nigel Hart
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 1 tháng 10, 1958 | ||
Nơi sinh | Golborne, Lancashire, Anh | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Stockport County | |||
1978–1979 | Wigan Athletic | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1979 | Wigan Athletic | 1 | (0) |
1979–1981 | Leicester City | 0 | (0) |
1981–1982 | Blackpool | 37 | (0) |
1982–1987 | Crewe Alexandra | 142 | (10) |
1987–1988 | Bury | 45 | (2) |
1988–1989 | Stockport County | 39 | (2) |
1989–1991 | Chesterfield | 46 | (2) |
1991 | York City | 1 | (0) |
Tổng cộng | 311 | (16) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nigel Hart (sinh ngày 1 tháng 10 năm 1958) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ thi đấu cho Wigan Athletic, Leicester City, Blackpool, Crewe Alexandra, Bury, Stockport County, Chesterfield và York City.
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Hart khởi đầu sự nghiệp bán thời gian tại Stockport County[1] trước khi gia nhập Wigan Athletic năm 1978. Sau khi trải qua một mùa giải với đội dự bị, ông có 1 lần ra sân tại Football League cho câu lạc bộ trong mùa giải 1979–80 trước khi chuyển đến Leicester City.
Đời sống cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Hart là con trai của Johnny Hart, người từng thi đấu và dẫn dắt Manchester City. Anh trai của ông, Paul, cũng thi đấu ở vị trí hậu vệ.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Cherry, D. B. (1979). The League: At Last. D.B.C. Enterprises. tr. 102.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Thể loại:
- Sinh năm 1958
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Hậu vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Wigan Athletic F.C.
- Cầu thủ bóng đá English Football League
- Cầu thủ bóng đá Leicester City F.C.
- Cầu thủ bóng đá Blackpool F.C.
- Cầu thủ bóng đá Crewe Alexandra F.C.
- Cầu thủ bóng đá Bury F.C.
- Cầu thủ bóng đá Stockport County F.C.
- Cầu thủ bóng đá Chesterfield F.C.
- Cầu thủ bóng đá York City F.C.