Oswin Williams
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 12, 1986 | ||
Nơi sinh | Trinidad và Tobago | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010-2011 | FC South End | (2) | |
2012 | Football Factory[1] | ||
2014-2015 | Portland Spartans[2] | ||
2015 | Hankook Verdes | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Oswin Williams (sinh ngày 6 tháng 12 năm 1986 ở Trinidad và Tobago) là một cầu thủ bóng đá người Trinidad và Tobago từng thi đấu cho Hankook Verdes[3] của Premier League of Belize cho CONCACAF Champions League 2014-15.
Belize[sửa | sửa mã nguồn]
Anh là một trong những bản hợp đồng nước ngoài của Hankook Verdes tham dự CONCACAF Champions League 2014-15.[4]
Đời sống cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Two of Williams' favorite avocations are making music and rap.[3]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Charles, Williams bag two as Football Factory takes top spot”. The Trinidad Guardian Newspaper. Truy cập 31 tháng 5 năm 2018.[liên kết hỏng]
- ^ “Sacramento Gold FC”. Sacramento Gold FC. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2018. Truy cập 31 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b “Some thing for the fans”. Verdes Football Club. Truy cập 8 tháng 2 năm 2018.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2018.