Ouratea nana

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ouratea nana
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Malpighiales
Họ (familia)Ochnaceae
Chi (genus)Ouratea
Loài (species)O. nana
Danh pháp hai phần
Ouratea nana
(A. St.-Hil.) Engl.

Ouratea nana là một loài thực vật có hoa trong họ Ochnaceae. Loài này được (A. St.-Hil.) Engl. mô tả khoa học đầu tiên..[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Ouratea nana. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]