Ouratea nana
Ouratea nana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Ochnaceae |
Chi (genus) | Ouratea |
Loài (species) | O. nana |
Danh pháp hai phần | |
Ouratea nana (A. St.-Hil.) Engl. |
Ouratea nana là một loài thực vật có hoa trong họ Ochnaceae. Loài này được (A. St.-Hil.) Engl. mô tả khoa học đầu tiên..[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Ouratea nana”. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Ouratea nana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Ouratea nana tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Ouratea nana”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.