Petar Milić
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Petar Milić | ||
Ngày sinh | 12 tháng 3, 1998 | ||
Nơi sinh | Beograd, Nam Tư[1] | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Čukarički | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Čukarički | |||
OFK Beograd | |||
2015 | Bežanija | ||
2016 | Sao Đỏ Beograd | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | OFK Beograd | 1 | (0) |
2015 | Bežanija | 1 | (0) |
2016 | Sao Đỏ Beograd | 0 | (0) |
2017 | Angers II | 3 | (0) |
2018– | Čukarički | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | U-17 Serbia | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 1, 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 12, 2015 |
Petar Milić (tiếng Kirin Serbia: Петар Милић; sinh ngày 12 tháng 3 năm 1998) là một tiền đạo bóng đá Serbia, thi đấu cho Čukarički.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Petar Milić”. srbijafudbal.net (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập 28 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Milić novi fudbaler Čukaričkog”. FK Čukarički official website (bằng tiếng Serbia). 26 tháng 1 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2018. Truy cập 26 tháng 1 năm 2018.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Petar Milić tại Soccerway
- Petar Milić stats Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine at utakmica.rs
- Petar Milić tại FootballDatabase.eu
- Petar Milić – Thành tích thi đấu tại UEFA