Plaines-Saint-Lange
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 47°59′30″B 4°28′38″Đ / 47,9916666667°B 4,47722222222°Đ / 47.9916666667; 4.47722222222
Plaines-Saint-Lange | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Aube |
Quận | Troyes |
Tổng | Mussy-sur-Seine |
Liên xã | aucune |
Xã (thị) trưởng | M. Ferdinand Vaury (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 186 m (610 ft) bình quân |
Diện tích đất1 | 10,73 km2 (4,14 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 10288/ 10250 |
Plaines-Saint-Lange là một xã ở tỉnh Aube, thuộc vùng Grand Est ở phía bắc miền trung nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 496 | 514 | 516 | 469 | 418 | 335 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]