Poecilia salvatoris

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Poecilia salvatoris
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Cyprinodontiformes
Họ (familia)Poeciliidae
Phân họ (subfamilia)Poeciliinae
Chi (genus)Poecilia
Loài (species)P. salvatoris
Danh pháp hai phần
Poecilia salvatoris
Regan, 1907

Poecilia salvatoris là một loài cá nước ngọt thuộc chi Poecilia trong họ Cá khổng tước. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1907.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. salvatoris hiện chỉ được tìm thấy tại một số lưu vực sông thuộc San Salvador, thủ đô của El Salvador[1].

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Poecilia salvatoris trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.