Pseudanthias calloura

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pseudanthias calloura
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Anthiadinae
Chi (genus)Pseudanthias
Loài (species)P. calloura
Danh pháp hai phần
Pseudanthias calloura
Ida & Sakaue, 2001

Pseudanthias calloura là một loài cá biển thuộc chi Pseudanthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2001.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh calloura được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: kállos (κάλλος; "sắc đẹp") và ourá (οὐρά; đuôi), hàm ý đến vây đuôi đầy màu sắc của cá đực.[2]

Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. calloura ban đầu mới chỉ được biết đến tại đảo Koror (Palau), sau đó được ghi nhận thêm ở ngoài khơi Manado (đảo Sulawesi, Indonesia); có khả năng phạm vi phân bố của loài này rộng hơn nhiều.[1]

P. calloura được tìm thấy ở độ sâu khoảng từ 18 đến 88 m.[1]

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở P. calloura là 10 cm.[3]

Cá cái: thân màu vàng cam nhạt, dải vàng với viền tím nhạt từ mắt chéo xuống gốc vây ngực. Vây ngực trong suốt. Các vây còn lại màu vàng, có viền xanh tím; một đốm vàng giữa vây đuôi. Cá đực: thân trên có các vệt tím nhạt tương phản với màu đỏ cam của cơ thể. Vây ngực trong suốt, phớt vàng. Vây bụng có màu đỏ tươi. Vây lưng và vây hậu môn màu vàng với viền xanh tím, vùng phía cuối có màu tím nhạt. Một dải trắng từ miệng kéo dài xuống gốc vây hậu môn. Vây đuôi có các vân vàng, tím ở chóp thùy.[4]

Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây ở vây lưng: 16; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 7; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số tia vây ở vây ngực: 15; Số vảy đường bên: 32–34.[4]

Sinh thái học[sửa | sửa mã nguồn]

P. calloura đực sống theo chế độ hậu cung, với nhiều cá cái trong lãnh thổ của nó. Lãnh thổ của mỗi nhóm hậu cung chiếm diện tích khoảng 20–25 m², đôi khi có 2 hoặc 3 con đực cùng chung ranh giới. Thức ăn của chúng là sinh vật phù du.[4]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Williams, J. T.; Carpenter, K. E.; Lawrence, A. & Myers, R. (2016). Pseudanthias calloura. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2016: e.T69590390A69592512. doi:10.2305/IUCN.UK.2016-3.RLTS.T69590390A69592512.en. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2022.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  2. ^ Christopher Scharpf (2022). “Order Perciformes: Suborder Serranoidei: Family Serranidae (part 1)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2022.
  3. ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Pseudanthias calloura trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2023.
  4. ^ a b c Ida, Hitoshi; Sakaue, Jiro (2001). Pseudanthias calloura (Teleostei: Perciformes), a new serranid fish from Palau, Central Pacific” (PDF). Ichthyological Research. 48 (3): 263–268. doi:10.1007/s10228-001-8144-3. ISSN 1616-3915.