Bước tới nội dung

Pseudanthias venator

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pseudanthias venator
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Anthiadinae
Chi (genus)Pseudanthias
Loài (species)P. venator
Danh pháp hai phần
Pseudanthias venator
Snyder, 1911

Pseudanthias venator là một loài cá biển thuộc chi Pseudanthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1911.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh venator trong tiếng Latinh có nghĩa là "thợ săn", không rõ hàm ý, có thể đề cập đến sọc hình vòng cung (của thợ săn) kéo dài từ gốc gai vây lưng đến gốc vây hậu môn ở loài này.[1]

Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. venator là loài đặc hữu của Nhật Bản, trước đây được xem là danh pháp đồng nghĩa của Pseudanthias cichlops.[2]

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở P. venator là 8,2 cm[3].

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Christopher Scharpf (2022). “Order Perciformes: Suborder Serranoidei: Family Serranidae (part 1)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2022.
  2. ^ Parenti, Paolo; Randall, John E. (2020). “An annotated checklist of the fishes of the family Serranidae of the world with description of two new related families of fishes”. FishTaxa. 15: 1–170. ISSN 2458-942X.
  3. ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Pseudanthias venator trên FishBase. Phiên bản tháng 2 năm 2024.